- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 4/ Nguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng

Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 4/ Nguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 112tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040048431
Số phân loại : 372.89
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 2. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 4. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-626609.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lô tô bé làm quen với môi trường xung quanh: 25 quân/ Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Bộ thẻ chữ cái và chữ số dành cho cô: 44 thẻ/ Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Lương Quốc Hiệp
Tác giả : Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Lương Quốc Hiệp
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Bộ tranh tổng hợp nước và các hiện tượng tự nhiên/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đào Xuân Thành
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đào Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Thơ du tiên nhìn từ cội nguồn văn hoá Trung Hoa/ Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nữ trí thức Việt Nam làm công tác nghiên cứu, giảng dạy lý luận chính trị hiện nay/ Đặng Kim Oanh, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Đặng Kim Oanh, Nguyễn Thị Tuyết
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở thực hành giáo dục - lối sống 4/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. Q.1
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Lê Tiến Dũng, Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Vở thực hành giáo dục - lối sống 3/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú. Q.1
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Hạnh, Đặng Tú.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Vở thực hành đạo đức - lối sống 5/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú. Q.1
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Đặng Tú.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu giáo dục địa phương lịch sử, địa lí: Dành cho học sinh tiểu học tỉnh Quảng Bình/ Trần Thị Hương (ch.b.), Hồ Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Việt Hà..
Tác giả : Trần Thị Hương (ch.b.), Hồ Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Việt Hà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Bộ tranh đạo đức lớp 4
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 4/ Nguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 4/ Nguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng
Ldr
|
|
01278aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251512273
|
005
|
__
|
20160303130353.0
|
008
|
__
|
160225s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040048431$c14400đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.89$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 4/$cNguyễn Thị Tuyết (ch.b.), Đào Thị Hồng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a112tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 4
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Thị Hồng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|