- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu, phát triển các kỹ thuật tự động tóm tắt văn bản tiếng Việt: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Nguyễn Nhật An

Nghiên cứu, phát triển các kỹ thuật tự động tóm tắt văn bản tiếng Việt: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Nguyễn Nhật An
Tác giả : Nguyễn Nhật An
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XI, 120tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 025.410285635
Chủ đề : 1. 27. 2. Tiếng Việt. 3. Tóm tắt. 4. Tự động. 5. Văn bản. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu các đặc trưng quan trọng của văn bản tiếng Việt qua khảo sát kho ngữ liệu; đề xuất phương pháp tóm tắt văn bản tiếng Việt dựa trên bộ hệ số đặc trưng văn bản và sử dụng kỹ thuật Voting có hệ số phương pháp học máy trên kho ngữ liệu tóm tắt mẫu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1819.1, LA15.1819.2, LA15.1819.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-627664.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Xử lý ngôn ngữ tự nhiên : Dùng cho đào tạo nghiên cứu sinh ngành Cơ sở toán học cho tin học / Nguyễn Nhật An
Tác giả : Nguyễn Nhật An
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2024
Bước chuyển đổi: = The shift : Sự chuyển đổi của những người làm marketing hôm nay thành những nhà lãnh đạo sự tăng trưởng ngày mai/ Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An h.đ
Tác giả : Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Bước chuyển đổi / Scott David ; ng.d. Thái Như Hằng ; h.đ. Nguyễn Nhật An
Tác giả : Scott David ; ng.d. Thái Như Hằng ; h.đ. Nguyễn Nhật An
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Bước chuyển đổi / Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An hiệu đính
Tác giả : Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. TP. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Bước chuyển đổi / Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An hiệu đính
Tác giả : Scott David ; Thái Như Hằng dịch ; Nguyễn Nhật An hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Biblographie von Japan 1906 - 1926 / Oskar Nachod . Band II , Nummer 4020 - 9575
Tác giả : Oskar Nachod .
Nhà xuất bản : Anton Hiersemann
Năm xuất bản : 1970
Biblographie von Japan 1906 - 1926 / Oskar Nachod . Band I , Nummer 1 - 4019
Tác giả : Oskar Nachod .
Nhà xuất bản : Anton Hiersemann
Năm xuất bản : 1970
Biblographie von Japan 1927 - 1929 : : Mit erganzungen fur die jahre 1906 - 1926 / Oskar Nachod . Band III , Des gesamtwerkes (Nummer 9576 - 13595)
Tác giả : Oskar Nachod .
Nhà xuất bản : Anton Hiersemann
Năm xuất bản : 1970
Biblographie von Japan 1930 - 1932 : : Mit erganzungen fur die jahre / Oskar Nachod . Band IV , Gesamtwerkes (Nummer 13596 - 18398)
Tác giả : Oskar Nachod .
Nhà xuất bản : Anton Hiersemann
Năm xuất bản : 1970
Biblographie von Japan 1936 - 1937 : : Mit erganzungen fur die jahre 1906 - 1935 / Wolf Haenisch, Hans Praesent . Band VI , Gesamtwerkes
Tác giả : Wolf Haenisch, Hans Praesent .
Nhà xuất bản : Anton Hiersemann
Năm xuất bản : 1970
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu, phát triển các kỹ thuật tự động tóm tắt văn bản tiếng Việt: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Nguyễn Nhật An
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu, phát triển các kỹ thuật tự động tóm tắt văn bản tiếng Việt: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Nguyễn Nhật An
Ldr
|
|
01836aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251513072
|
005
|
__
|
20160407100419.0
|
008
|
__
|
160401s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a025.410285635$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Nhật An
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu, phát triển các kỹ thuật tự động tóm tắt văn bản tiếng Việt:$bLATS Toán học: 62.46.01.10/$cNguyễn Nhật An
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aXI, 120tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học và Công nghệ quân sự ; Ngày bảo vệ: 16/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 112-120. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu các đặc trưng quan trọng của văn bản tiếng Việt qua khảo sát kho ngữ liệu; đề xuất phương pháp tóm tắt văn bản tiếng Việt dựa trên bộ hệ số đặc trưng văn bản và sử dụng kỹ thuật Voting có hệ số phương pháp học máy trên kho ngữ liệu tóm tắt mẫu
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn bản
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTóm tắt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự động
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1819.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1819.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1819.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|