- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đánh giá hiệu quả điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan bằng phẫu thuật tạo đường hầm ống mật chủ - túi mật - da: LATS Y học: 62.72.01.25/ Võ Văn Hùng

Đánh giá hiệu quả điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan bằng phẫu thuật tạo đường hầm ống mật chủ - túi mật - da: LATS Y học: 62.72.01.25/ Võ Văn Hùng
Tác giả : Võ Văn Hùng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 119tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 617.556
Chủ đề : 1. 17. 2. Điều trị. 3. Gan. 4. Phẫu thuật. 5. Sỏi mật. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đánh giá kết quả của phẫu thuật tạo đường hầm OMC (ống mật chủ) - túi mật - da. Xác định hiệu quả của kỹ thuật nội soi qua đường hầm OMC - túi mật - da trong điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1541.1, LA15.1541.2, LA15.1541.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-628491.html |
Tài liệu cùng tác giả
Áp dụng thuế thu nhập cá nhân ở cần Thơ : : Thực tiễn và những đề xuất cho tương lai / Chủ nhiệm Võ Văn Hưng
Tác giả : Chủ nhiệm Võ Văn Hưng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Arthritis & arthroplasty : : The shouder / Edited by David M. Dines, Cato T. Laurencin, Gerald R. Williams, Jr.
Tác giả : Edited by David M. Dines, Cato T. Laurencin, Gerald R. Williams, Jr.
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2009
Sổ tay phẫu thuật bằng hình vẽ (Tập: cổ - ngực - bụng) / Nguyễn Khánh Dư
Tác giả : Nguyễn Khánh Dư
Nhà xuất bản : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Radiographic anatomy, positioning, and procedures : : Unit 20 - Skull / All rights reserved . Part 3: Side A
Tác giả : All rights reserved .
Nhà xuất bản : Mosby - Year Book
Năm xuất bản : 1995
Radiographic anatomy, positioning, and procedures : : Unit 20 - skull / All rights reserved . Part 2: Side A
Tác giả : All rights reserved .
Nhà xuất bản : Mosby - Year Book
Năm xuất bản : 1995
Radiographic anatomy, positioning, and procedures : : Unit 20 - Skull / All rights reserved . Part 1: Side A
Tác giả : All rights reserved .
Nhà xuất bản : Mosby - Year Book
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá hiệu quả điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan bằng phẫu thuật tạo đường hầm ống mật chủ - túi mật - da: LATS Y học: 62.72.01.25/ Võ Văn Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá hiệu quả điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan bằng phẫu thuật tạo đường hầm ống mật chủ - túi mật - da: LATS Y học: 62.72.01.25/ Võ Văn Hùng
Ldr
|
|
01972aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251513726
|
005
|
__
|
20160204100221.0
|
008
|
__
|
160204s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a617.556$bĐ107G
|
100
|
1_
|
$aVõ Văn Hùng
|
245
|
10
|
$aĐánh giá hiệu quả điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan bằng phẫu thuật tạo đường hầm ống mật chủ - túi mật - da:$bLATS Y học: 62.72.01.25/$cVõ Văn Hùng
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a119tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 24/10/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aĐánh giá kết quả của phẫu thuật tạo đường hầm OMC (ống mật chủ) - túi mật - da. Xác định hiệu quả của kỹ thuật nội soi qua đường hầm OMC - túi mật - da trong điều trị sỏi đường mật trong và ngoài gan
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGan
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhẫu thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSỏi mật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1541.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1541.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1541.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|