- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc: LATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Thu Hằng

Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc: LATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 156tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.922332
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNam Cao$cNhà văn -- 1917-1951 -- Việt Nam. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 4. $2Bộ TK TVQGTruyện ngắn. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu về truyện ngắn Nam Cao. Nghiên cứu, phân tích đối thoại, độc thoại nội tâm, mạch lạc diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn của ông |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1531.1, LA15.1531.2, LA15.1531.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-629124.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp xây lắp trên địa bàn Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thụy Phương
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thụy Phương
Hoàn thiện pháp luật về đăng ký tài sản/ Nguyễn Chi Lan, Hồ Quang Huy, Nguyễn Thị Thu Hằng..
Tác giả : Nguyễn Chi Lan, Hồ Quang Huy, Nguyễn Thị Thu Hằng..
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2017
Tiêu dùng chủ đạo/ Trì Phúc Lâm ; Dịch: Tống Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả : Trì Phúc Lâm ; Dịch: Tống Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Thu Hằng
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Lê ; Tranh: Tiến Đạt, Reggie. T.208, Cây đào oan ức
Tác giả : Truyện: Hoàng Lê ; Tranh: Tiến Đạt, Reggie.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị
Năm xuất bản : 2017
Khoảng trời và năm tháng: Thơ/ Đặng Thế Hùng
Tác giả : Đặng Thế Hùng
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2017
Thăng Long văn Việt: Chuyên đề văn chương/ Nguyễn Thiên Việt, Lê Nguyên Khôi, Dương Thu Hương... T.6
Tác giả : Nguyễn Thiên Việt, Lê Nguyên Khôi, Dương Thu Hương...
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2017
Làng ven sông: Tập thơ/ Lan Hải Thu Quỳnh
Tác giả : Lan Hải Thu Quỳnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc: LATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Thu Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc: LATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Thu Hằng
Ldr
|
|
01850aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251514199
|
005
|
__
|
20160202140209.0
|
008
|
__
|
160202s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.922332$bD305N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thu Hằng
|
245
|
10
|
$aDiễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc:$bLATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40/$cNguyễn Thị Thu Hằng
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a156tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 12/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 146-156. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu về truyện ngắn Nam Cao. Nghiên cứu, phân tích đối thoại, độc thoại nội tâm, mạch lạc diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn của ông
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aNam Cao$cNhà văn$y1917-1951$zViệt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện ngắn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1531.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1531.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1531.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|