- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Age - related changes in the skulls of Japanese macaques: Doctor of Philosophy in Primatology and Wildlife science/ Nguyen Van Minh

Age - related changes in the skulls of Japanese macaques: Doctor of Philosophy in Primatology and Wildlife science/ Nguyen Van Minh
Tác giả : Nguyen Van Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Kyoto
Mô tả vật lý : 132 p.: ill.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 599.80952
Chủ đề : 1. 17. 2. Khỉ. 3. Sọ não. 4. Tuổi. 5. 7. 6. Nhật Bản. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu vấn đề tuổi tác và những tác động lên sự phát triển, thay đổi kích thước hộp sọ ở loài khỉ Nhật Bản |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1222.1, LA15.1222.2, LA15.1222.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-629959.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài giảng Tác nghiệp thương mại điện tử / B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Phùng Tuấn Anh, Trần Hồng Ngọc...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Phùng Tuấn Anh, Trần Hồng Ngọc...
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Module 24 - Gây mê hồi sức và cấp cứu đa khoa: Dành cho sinh viên Y khoa/ B.s.: Nguyễn Văn Minh, Trần Xuân Thịnh (ch.b.), Phan Thắng..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Minh, Trần Xuân Thịnh (ch.b.), Phan Thắng..
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2023
Phương pháp giải các dạng toán thực tế 6: Tài liệu dùng chung cho các bộ sách/ Vũ Văn Thiện, Nguyễn Tín, Hồ Lộc Thuận..
Tác giả : Vũ Văn Thiện, Nguyễn Tín, Hồ Lộc Thuận..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Mùa xuân vắng lặng - Mùa thu chết chóc của chiến tranh Việt Nam: = Silent spring - Deadly autumn of the Vietnam war : Hành trình điều tra về chất độc da cam của một cựu binh Mỹ/ Patrick Hogan ; Nguyễn Văn Minh dịch
Tác giả : Patrick Hogan ; Nguyễn Văn Minh dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT năm 2024 bài thi Khoa học xã hội/ Nguyễn Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hải Yến..
Tác giả : Nguyễn Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hải Yến..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Jane Goodall : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Tác giả : Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Jane Goodall: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Tác giả : Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Yves Coppens raconte nos ancêtres: L'histoire des singes/ Ill.: Sacha Gepner ; Recueilli: Soizik Moreau
Tác giả : Ill.: Sacha Gepner ; Recueilli: Soizik Moreau
Nhà xuất bản : Odile Jacob
Năm xuất bản : 2009
Jane Goodall: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Tác giả : Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Age - related changes in the skulls of Japanese macaques: Doctor of Philosophy in Primatology and Wildlife science/ Nguyen Van Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Age - related changes in the skulls of Japanese macaques: Doctor of Philosophy in Primatology and Wildlife science/ Nguyen Van Minh
Ldr
|
|
01760aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251514789
|
005
|
__
|
20151121151144.0
|
008
|
__
|
151121s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a599.80952$bA102E
|
100
|
1_
|
$aNguyen Van Minh
|
242
|
00
|
$aTuổi liên quan đến những thay đổi hộp sọ của loài khỉ Nhật Bản
|
245
|
10
|
$aAge - related changes in the skulls of Japanese macaques:$bDoctor of Philosophy in Primatology and Wildlife science/$cNguyen Van Minh
|
260
|
__
|
$aKyoto,$c2015
|
300
|
__
|
$a132 p.:$bill.;$c30 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aKyoto University ; Defence: 24/7/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 109-123. - App.: p.124-132
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu vấn đề tuổi tác và những tác động lên sự phát triển, thay đổi kích thước hộp sọ ở loài khỉ Nhật Bản
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhỉ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTuổi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSọ não
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1222.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1222.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1222.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|