- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1945 đến năm 1991: LATS Sử học: 62.22.03.11/ Trần Hoàng Long

Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1945 đến năm 1991: LATS Sử học: 62.22.03.11/ Trần Hoàng Long
Tác giả : Trần Hoàng Long
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VIII, 175tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.51052
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQG1945-1991. 3. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 4. $2Bộ TK TVQGQuan hệ ngoại giao. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGNhật Bản. 7. $2Bộ TK TVQGTrung Quốc. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước về mối quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc. Tìm hiểu mối quan hệ của hai nước qua các giai đoạn lịch sử: 1945-1971; 1972-1978; 1979-1991 cùng những ảnh hưởng của mối quan hệ này đến tình hình chính trị - an ninh, kinh tế - thương mại khu vực Đông Á nói chung và Việt Nam nói riêng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0011.1, LA16.0011.2, LA16.0011.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630282.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đặc điểm bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có giảm sức căng dọc nhĩ trái trên siêu âm đánh dấu mô cơ tim/ Trần Hoàng Long, Hoàng Văn Sỹ
Tác giả : Trần Hoàng Long, Hoàng Văn Sỹ
Bộ đề trắc nghiệm môn Toán: Luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Phú Khánh, Hoàng An Dinh, Đặng Ngọc Hiền..
Tác giả : Nguyễn Phú Khánh, Hoàng An Dinh, Đặng Ngọc Hiền..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2021
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận môn Toán lớp 10/ Nguyễn Phú Khánh, Hoàng An Dinh, Đặng Ngọc Hiền..
Tác giả : Nguyễn Phú Khánh, Hoàng An Dinh, Đặng Ngọc Hiền..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2021
Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2018 - Những vấn đề văn hoá, xã hội và phát triển/ Trần Hoàng Long (ch.b.), Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga..
Tác giả : Trần Hoàng Long (ch.b.), Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2020
Kiểm soát chi phí quản lý chất lượng trong các doanh nghiệp chế biến hải sản trên địa bàn tỉnh Nam Định trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế: Sách chuyên khảo/ B.s.: Trần Hoàng Long (ch.b.), Phạm Thị Lụa, Phan Thị Thu Hiền
Tác giả : B.s.: Trần Hoàng Long (ch.b.), Phạm Thị Lụa, Phan Thị Thu Hiền
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vấn đề biên giới trong quan hệ Ấn Độ - Trung Quốc: Sách chuyên khảo/ Huỳnh Thanh Loan
Tác giả : Huỳnh Thanh Loan
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Chính sách đối ngoại Việt Nam 1945 - 1975: Sách chuyên khảo/ Vũ Dương Huân
Tác giả : Vũ Dương Huân
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
10 năm quan hệ đối tác toàn diện Việt Nam - Hoa Kỳ: Lý thuyết và thực tiễn: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hồng Quang (ch.b.), Trần Huyền Trang, Phạm Minh Thu..
Tác giả : Nguyễn Hồng Quang (ch.b.), Trần Huyền Trang, Phạm Minh Thu..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1945 đến năm 1991: LATS Sử học: 62.22.03.11/ Trần Hoàng Long
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1945 đến năm 1991: LATS Sử học: 62.22.03.11/ Trần Hoàng Long
Ldr
|
|
01898aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251515042
|
005
|
__
|
20160523100508.0
|
008
|
__
|
160422s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.51052$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aTrần Hoàng Long
|
245
|
10
|
$aQuan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1945 đến năm 1991:$bLATS Sử học: 62.22.03.11/$cTrần Hoàng Long
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVIII, 175tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học Xã hội ; Ngày bảo vệ: 06/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 149-159. - Phụ lục: tr. 160-175
|
520
|
__
|
$aTổng quan tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước về mối quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc. Tìm hiểu mối quan hệ của hai nước qua các giai đoạn lịch sử: 1945-1971; 1972-1978; 1979-1991 cùng những ảnh hưởng của mối quan hệ này đến tình hình chính trị - an ninh, kinh tế - thương mại khu vực Đông Á nói chung và Việt Nam nói riêng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1945-1991
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ ngoại giao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0011.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0011.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0011.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|