- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Các hình phạt chính không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.01.04/ Nguyễn Minh Khuê

Các hình phạt chính không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.01.04/ Nguyễn Minh Khuê
Tác giả : Nguyễn Minh Khuê
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 193tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 345.5970773
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQGHình phạt. 3. $2Bộ TK TVQGLuật hình sự. 4. $2Bộ TK TVQGPháp luật. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Luật học
- Luật hình sự
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày lý luận về các hình phạt chính không tước tự do. Phân tích thực tiễn áp dụng, từ đó đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả các hình phạt không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam hiện hành |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0138.1, LA16.0138.2, LA16.0138.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630703.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cải cách pháp luật và xây dựng bộ máy nhà nước dưới triều vua Lê Thánh Tông - Những giá trị lịch sử và đương đại: Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia/ Phan Huy Lê, Dương Trung Quốc, Phan Chí Hiếu... ; B.s.: Nguyễn Minh Khuê..
Tác giả : Phan Huy Lê, Dương Trung Quốc, Phan Chí Hiếu... ; B.s.: Nguyễn Minh Khuê..
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2017
Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015: Thực hiện từ 01/7/2016/ Nguyễn Văn Huyên, Lê Lan Chi (ch.b.), Nguyễn Minh Khuê..
Tác giả : Nguyễn Văn Huyên, Lê Lan Chi (ch.b.), Nguyễn Minh Khuê..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2016
Bài giảng xã hội học đại cương/ Nguyễn Thị Diễn (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Minh Khuê..
Tác giả : Nguyễn Thị Diễn (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Minh Khuê..
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam/ Phạm Mạnh Hùng
Tác giả : Phạm Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2016
Phân hoá trách nhiệm hình sự của đồng phạm trong Bộ luật Hình sự năm 2015/ Phi Thành Chung
Tác giả : Phi Thành Chung
Các tội xâm phạm tình dục trong luật hình sự Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.40.01/ Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Linh
Năm xuất bản : 2018
Tìm hiểu một số nội dung cơ bản của Bộ luật hình sự năm 2015: Sửa đổi, bổ sung năm 2017/ Phòng Phổ biến, Giáo dục pháp luật b.s
Tác giả : Phòng Phổ biến, Giáo dục pháp luật b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Các hình phạt chính không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.01.04/ Nguyễn Minh Khuê
- Ấn phẩm định kỳ
- Các hình phạt chính không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.01.04/ Nguyễn Minh Khuê
Ldr
|
|
01893aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251515414
|
005
|
__
|
20160518080538.0
|
008
|
__
|
160408s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a345.5970773$bC101H
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Minh Khuê
|
245
|
10
|
$aCác hình phạt chính không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam:$bLATS Luật học: 62.38.01.04/$cNguyễn Minh Khuê
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a193tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 24/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-159. - Phụ lục: tr. 160-193
|
520
|
__
|
$aTrình bày lý luận về các hình phạt chính không tước tự do. Phân tích thực tiễn áp dụng, từ đó đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả các hình phạt không tước tự do trong luật hình sự Việt Nam hiện hành
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình phạt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLuật hình sự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPháp luật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0138.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0138.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0138.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|