- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Duy Hải

Thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Duy Hải
Tác giả : Trần Duy Hải
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 157tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 332.67309597
Chủ đề : 1. 2. 2. Công nghệ sạch. 3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài. 4. Phát triển bền vững. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về thu hút FDI công nghệ sạch vì sự phát triển bền vững. Phân tích thực trạng, từ đó có đưa ra phương hướng và giải pháp hoàn thiện thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0144.1, LA16.0144.2, LA16.0144.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630705.html |
Tài liệu cùng tác giả
Những vấn đề liên quan đến chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trên Biển Đông/ Trần Duy Hải ch.b
Tác giả : Trần Duy Hải ch.b
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2014
Những vấn đề liên quan đến chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trên Biển Đông/ Trần Duy Hải ch.b
Tác giả : Trần Duy Hải ch.b
Nhà xuất bản : Tri Thức
Năm xuất bản : 2013
Một số điểm mới trong phát triển công nghệ Worleflow/ Phạm Thị Hoài Phương, Trịnh Thị Vân Anh, Trần Duy Hải
Tác giả : Phạm Thị Hoài Phương, Trịnh Thị Vân Anh, Trần Duy Hải
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pricing derivatives : : The financial concepts underlying the mathematics of pricing derivatives / Ambar N. Sengupta
Tác giả : Ambar N. Sengupta
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2005
Foreign Investment in Rapidly Growing Countries : : The Chinese and Indian Experiences / H. S. Kehal
Tác giả : H. S. Kehal
Nhà xuất bản : Palgrave MacMillan
Năm xuất bản : 2005
Dynamic models of production, investment and technological change of the U.S. and Japanese iron and steel industries / Masatoshi Aloysius Abe
Tác giả : Masatoshi Aloysius Abe
Nhà xuất bản : University Microfilms International
Năm xuất bản : 1970
Foreign technology introduction white paper : : Annual report of the Science and Technology Board of the Japanese Government. / Trade Bulletin Corporation.
Tác giả : Trade Bulletin Corporation.
Nhà xuất bản : Trade Bulletin Corporation.
Năm xuất bản : 1967
- Ấn phẩm định kỳ
- Thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Duy Hải
- Ấn phẩm định kỳ
- Thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Duy Hải
Ldr
|
|
01974aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251515416
|
005
|
__
|
20160518080534.0
|
008
|
__
|
160408s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a332.67309597$bTH500H
|
100
|
1_
|
$aTrần Duy Hải
|
245
|
10
|
$aThu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.06/$cTrần Duy Hải
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a157tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 19/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 150-156
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về thu hút FDI công nghệ sạch vì sự phát triển bền vững. Phân tích thực trạng, từ đó có đưa ra phương hướng và giải pháp hoàn thiện thu hút FDI công nghệ sạch vì sự nghiệp phát triển bền vững ở Việt Nam
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển bền vững
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ sạch
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐầu tư trực tiếp nước ngoài
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0144.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0144.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0144.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|