- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nguồn sử liệu hương ước Thăng Long – Hà Nội trước năm 1945: LATS Lịch sử: 62.22.58.01/ Đinh Thị Thuỳ Hiên
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover12.jpg)
Nguồn sử liệu hương ước Thăng Long – Hà Nội trước năm 1945: LATS Lịch sử: 62.22.58.01/ Đinh Thị Thuỳ Hiên
Tác giả : Đinh Thị Thuỳ Hiên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 166tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 390.0959731
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQGHương ước. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGHà Nội. 5. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái quát về hương ước và hương ước Thăng Long – Hà Nội. Các giai đoạn chuyển đổi và đánh giá giá trị sử liệu của hương ước, đặc biệt đối với nghiên cứu đời sống xã hội của hương ước Thăng long - Hà Nội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0167.1, LA16.0167.2, LA16.0167.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630729.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử đô thị Việt Nam: Tư liệu và nghiên cứu/ Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Văn Quân..
Tác giả : Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Văn Quân..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Sứ giả Giang Văn Minh/ Cao Thanh Tân, Đinh Thị Thùy Hiên
Tác giả : Cao Thanh Tân, Đinh Thị Thùy Hiên
Một chặng đường nghiên cứu lịch sử (2006-2011)/ Vũ Minh Giang, Hoàng Hồng, Lê Văn Sinh..
Tác giả : Vũ Minh Giang, Hoàng Hồng, Lê Văn Sinh..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phún phòng ngừa vận hạn (Phún tỏn khớ)/ S.t., giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung
Tác giả : S.t., giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2016
Thực trạng và giải pháp bảo tồn, phát huy văn hoá cổ truyền các dân tộc thiểu số Việt Nam: Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Phan Đăng Nhật, Ma Ngọc Dung, Nguyễn Thị Hải Nhung... ; Tuyển chọn: Nông Quốc Bình, Trần Thái
Tác giả : Phan Đăng Nhật, Ma Ngọc Dung, Nguyễn Thị Hải Nhung... ; Tuyển chọn: Nông Quốc Bình, Trần Thái
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2017
Tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc Việt Nam/ Hoàng Thị Lan
Tác giả : Hoàng Thị Lan
Tết cơm mới của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên: = Mạ chiêng ngọ mị/ Đặng Thị Ngọc Lan, Mai Anh, Vũ Hữu Cương
Tác giả : Đặng Thị Ngọc Lan, Mai Anh, Vũ Hữu Cương
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn sử liệu hương ước Thăng Long – Hà Nội trước năm 1945: LATS Lịch sử: 62.22.58.01/ Đinh Thị Thuỳ Hiên
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn sử liệu hương ước Thăng Long – Hà Nội trước năm 1945: LATS Lịch sử: 62.22.58.01/ Đinh Thị Thuỳ Hiên
Ldr
|
|
02033aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251515440
|
005
|
__
|
20160518100554.0
|
008
|
__
|
160408s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a390.0959731$bNG517S
|
100
|
1_
|
$aĐinh Thị Thuỳ Hiên
|
245
|
10
|
$aNguồn sử liệu hương ước Thăng Long – Hà Nội trước năm 1945:$bLATS Lịch sử: 62.22.58.01/$cĐinh Thị Thuỳ Hiên
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a166tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 01/02/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-166. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái quát về hương ước và hương ước Thăng Long – Hà Nội. Các giai đoạn chuyển đổi và đánh giá giá trị sử liệu của hương ước, đặc biệt đối với nghiên cứu đời sống xã hội của hương ước Thăng long - Hà Nội
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHương ước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0167.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0167.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0167.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|