- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con cây phay (Duabanga grandiflora Roxb.ex DC) tại tỉnh Bắc Kạn: LATS Nông nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Sỹ Hồng

Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con cây phay (Duabanga grandiflora Roxb.ex DC) tại tỉnh Bắc Kạn: LATS Nông nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Sỹ Hồng
Tác giả : Lê Sỹ Hồng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : X, 147tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 634.9737630959713
Chủ đề : 1. 2. 2. Lâm sinh. 3. 7. 4. Bắc Cạn. 5. 7. 6. Cây phay.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các dẫn liệu khoa học về cây phay như: Xác định đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh thái, lâm học của phay; tạo cơ sở cho xác định lập địa trồng rừng phay; từ đó đề xuất biện pháp xúc tiến tái sinh tự nhiên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0168.1, LA16.0168.2, LA16.0168.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630730.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tổ chức quản lý tài nguyên rừng/ Lê Sỹ Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoàn, Lê Sỹ Hồng
Tác giả : Lê Sỹ Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoàn, Lê Sỹ Hồng
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình Lâm sản ngoài gỗ/ Nguyễn Thị Thoa (ch.b.), Nguyễn Huy Sơn, Lê Văn Phúc, Lê Sỹ Hồng
Tác giả : Nguyễn Thị Thoa (ch.b.), Nguyễn Huy Sơn, Lê Văn Phúc, Lê Sỹ Hồng
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fire management - global assessment 2006. : A thematic study prepared in the framework of the Global Forest Resource Assessment 2005 / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2006
Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ : / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
Tác giả : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2007
Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp cây đặc sản rừng : : (Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi) / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
Tác giả : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2007
Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp / Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Integrated tree cropping and small ruminant production systems: : proceedings of a workshop on research methodologies, Medan, North Sumatra, Indonesia, September 9-14, 1990 / edited by L.C. Iniguez and M.D. Sanchez
Tác giả : edited by L.C. Iniguez and M.D. Sanchez
Nhà xuất bản : Small Ruminant-Collaborative Research Program, University of California, Davis
Năm xuất bản : 1991
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con cây phay (Duabanga grandiflora Roxb.ex DC) tại tỉnh Bắc Kạn: LATS Nông nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Sỹ Hồng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con cây phay (Duabanga grandiflora Roxb.ex DC) tại tỉnh Bắc Kạn: LATS Nông nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Sỹ Hồng
Ldr
|
|
02054aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251515441
|
005
|
__
|
20160518100553.0
|
008
|
__
|
160408s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.9737630959713$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Sỹ Hồng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con cây phay (Duabanga grandiflora Roxb.ex DC) tại tỉnh Bắc Kạn:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.02.05/$cLê Sỹ Hồng
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên,$c2016
|
300
|
__
|
$aX, 147tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 31/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 120-129. - Phụ lục: tr. 130-147
|
520
|
__
|
$aTrình bày các dẫn liệu khoa học về cây phay như: Xác định đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh thái, lâm học của phay; tạo cơ sở cho xác định lập địa trồng rừng phay; từ đó đề xuất biện pháp xúc tiến tái sinh tự nhiên
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLâm sinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Cạn
|
653
|
__
|
$aCây phay
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0168.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0168.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0168.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|