- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ đổi mới: LATS Chủ nghĩa xã hội khoa học: 62.22.85.01/ Nguyễn Thị Tuyết

Phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ đổi mới: LATS Chủ nghĩa xã hội khoa học: 62.22.85.01/ Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 176tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 320.082095973
Chủ đề : 1. 2. 2. Hệ thống chính trị. 3. Lãnh đạo. 4. Phụ nữ. 5. Quản lí. 6. 7. 7. Đồng bằng sông Hồng. 8. 4. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Chính trị học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu lý luận và thực tiễn về phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị; phân tích làm rõ thực trạng và những vấn đề đặt ra, từ đó đề xuất những quan điểm, giải pháp nhằm tăng cường số lượng, chất lượng phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở đồng bằng sông Hồng hiện nay |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0044.1, LA16.0044.2, LA16.0044.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-631472.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt = : English - Vienamese encylopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung ... [et al.]
Tác giả : Châu Văn Trung ... [et al.]
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2007
Lửa và nước : : Tiểu thuyết = Eating fire and drinking water / Arlene J. Chai ; Nguyễn Thị Tuyết biên dịch
Tác giả : Arlene J. Chai ; Nguyễn Thị Tuyết biên dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2006
Mạo từ tiếng Anh / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Headway immediate (Student's book and workbook) / Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Tác giả : Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 1996
Luyện kỹ năng thành lập câu trong tiếng Anh : Sentence skills: A workbook for writers / Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mathematical applications in social and industrial sectors / Edited by N. C. Mahanti
Tác giả : Edited by N. C. Mahanti
Nhà xuất bản : Narosa Publishing House
Năm xuất bản : 2001
Hỏi đáp về môn học chính trị : : 9Theo giáo trình Chính trị dùng trong các trwongf Trung cấp chuyên nghiệp của Bộ Giáo dục và đào tạo) / Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình
Tác giả : Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Gợi mở những giá trị truyền thống của tư tưởng pháp lý Việt Nam / Lê Quốc Hùng
Tác giả : Lê Quốc Hùng
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2005
Five studies in Japanese politics / Edited by Robert E. Ward
Tác giả : Edited by Robert E. Ward
Nhà xuất bản : Books for Libraries Press
Năm xuất bản : 1968
A theory of justice / John Rawls
Tác giả : John Rawls
Nhà xuất bản : The Belknap Press
Năm xuất bản : 1971
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ đổi mới: LATS Chủ nghĩa xã hội khoa học: 62.22.85.01/ Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ đổi mới: LATS Chủ nghĩa xã hội khoa học: 62.22.85.01/ Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
02125aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251516041
|
005
|
__
|
20160517100503.0
|
008
|
__
|
160422s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a320.082095973$bPH500N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết
|
245
|
10
|
$aPhụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở vùng đồng bằng sông Hồng thời kỳ đổi mới:$bLATS Chủ nghĩa xã hội khoa học: 62.22.85.01/$cNguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a176tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 10/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-163. - Phụ lục: tr. 164-176
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu lý luận và thực tiễn về phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị; phân tích làm rõ thực trạng và những vấn đề đặt ra, từ đó đề xuất những quan điểm, giải pháp nhằm tăng cường số lượng, chất lượng phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong hệ thống chính trị ở đồng bằng sông Hồng hiện nay
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHệ thống chính trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhụ nữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồng bằng sông Hồng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0044.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0044.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0044.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|