- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đánh giá phương pháp ước tính cỡ một số quần thể nguy cơ cao lây nhiễm HIV tại thành phố Cần Thơ: LATS Y học: 62.72.01.17/ Lê Anh Tuấn

Đánh giá phương pháp ước tính cỡ một số quần thể nguy cơ cao lây nhiễm HIV tại thành phố Cần Thơ: LATS Y học: 62.72.01.17/ Lê Anh Tuấn
Tác giả : Lê Anh Tuấn
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 121tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 614.5993920959793
Chủ đề : 1. 27. 2. HIV. 3. Lây nhiễm. 4. Y học cộng đồng. 5. 7. 6. Cần Thơ. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Ước tính kích cỡ quần thể nghiện chích ma tuý, phụ nữ bán dâm bằng một số phương pháp ước tính khác nhau ở Cần Thơ. Đánh giá độ tin cậy và khả thi của một số phương pháp ước tính kích cỡ quần thể nguy cơ lây nhiễm cao HIV |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2000.1, LA15.2000.2, LA15.2000.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-632216.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải thích từ Hán Việt trong sách giáo khoa văn học phổ thông / Lê Anh Tuấn
Tác giả : Lê Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Bài giảng quy hoạch thủy lợi / Lê Anh Tuấn
Tác giả : Lê Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Khoa Công Nghệ
Năm xuất bản : 2002
Bài giảng công trình xử lý nước thải / Lê Anh Tuấn (Biên soạn)
Tác giả : Lê Anh Tuấn (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Bài giảng thủy văn công trình / Lê Anh Tuấn
Tác giả : Lê Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Khoa Công Nghệ
Năm xuất bản : 2002
Bài giảng khí tượng thuỷ văn / Lê Anh Tuấn
Tác giả : Lê Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Khoa Công Nghệ
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Infectious processes : : Knowledge, discourse, and the politics of prions / Edited by Eve Seguin
Tác giả : Edited by Eve Seguin
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2004
Hướng dẫn phòng chống các bệnh do vi khuẩn Chlamydia và Rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy
Tác giả : Bùi Quý Huy
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Microbiology of waterborne dieases / Steven Percival ... [et al.]
Tác giả : Steven Percival ... [et al.]
Nhà xuất bản : Elsevier Press
Năm xuất bản : 2004
In this together : Singapore's COVID-19 story / edited by Sumiko Tan ; by the Straits Times COVID-19 Team
Tác giả : edited by Sumiko Tan ; by the Straits Times COVID-19 Team
Nhà xuất bản : Straits Times Press
Năm xuất bản : 2022
Hướng dẫn phòng chống các bệnh do vi khuẩn Chlamydia và Rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy
Tác giả : Bùi Quý Huy
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá phương pháp ước tính cỡ một số quần thể nguy cơ cao lây nhiễm HIV tại thành phố Cần Thơ: LATS Y học: 62.72.01.17/ Lê Anh Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá phương pháp ước tính cỡ một số quần thể nguy cơ cao lây nhiễm HIV tại thành phố Cần Thơ: LATS Y học: 62.72.01.17/ Lê Anh Tuấn
Ldr
|
|
01842aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251516613
|
005
|
__
|
20160517100518.0
|
008
|
__
|
160517s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a614.5993920959793$bĐ107G
|
100
|
1_
|
$aLê Anh Tuấn
|
245
|
10
|
$aĐánh giá phương pháp ước tính cỡ một số quần thể nguy cơ cao lây nhiễm HIV tại thành phố Cần Thơ:$bLATS Y học: 62.72.01.17/$cLê Anh Tuấn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a121tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Vệ sinh dịch tễ Trung ương ; Ngày bảo vệ: 26/10/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aƯớc tính kích cỡ quần thể nghiện chích ma tuý, phụ nữ bán dâm bằng một số phương pháp ước tính khác nhau ở Cần Thơ. Đánh giá độ tin cậy và khả thi của một số phương pháp ước tính kích cỡ quần thể nguy cơ lây nhiễm cao HIV
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aY học cộng đồng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHIV
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLây nhiễm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCần Thơ
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2000.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2000.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2000.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|