- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của đô thị trung tâm thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Hán Minh Cường

Quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của đô thị trung tâm thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Hán Minh Cường
Tác giả : Hán Minh Cường
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 150tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 363.72840959731
Chủ đề : 1. 27. 2. Hệ thống thoát nước. 3. Quản lí. 4. Qui hoạch. 5. Xây dựng. 6. 7. 7. Hà Nội. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của Hà Nội. Mô hình thoát nước và giải pháp quản lý xây dựng theo quy hoạch |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2001.1, LA15.2001.2, LA15.2001.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-632217.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp học tập thông minh Miwiz / Hán Minh Cường
Tác giả : Hán Minh Cường
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khoảnh khắc mong manh của nhân loại : Đương đầu với khủng hoảng khí hậu dựa trên những bài học đến từ lịch sử hình thành Trái đất / Michael E. Mann. ; Phạm Quốc Anh dịch
Tác giả : Michael E. Mann. ; Phạm Quốc Anh dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Vật lý môi trường / Ch.b.: Tống Thị Hảo Tâm, Đỗ Quang Trung
Tác giả : Ch.b.: Tống Thị Hảo Tâm, Đỗ Quang Trung
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Quan trắc môi trường / Trịnh Thị Thắm, Phạm Bá Việt Anh (ch.b.), Lê Thị Trinh... . T.4 , Lấy mẫu và phân tích môi trường khí
Tác giả : Trịnh Thị Thắm, Phạm Bá Việt Anh (ch.b.), Lê Thị Trinh... .
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2023
Ô nhiễm không khí / Phạm Duy Hiển
Tác giả : Phạm Duy Hiển
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Kiểm kê khí thải / Hoàng Anh Lê
Tác giả : Hoàng Anh Lê
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của đô thị trung tâm thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Hán Minh Cường
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của đô thị trung tâm thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Hán Minh Cường
Ldr
|
|
01906aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251516614
|
005
|
__
|
20160517110508.0
|
008
|
__
|
160517s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a363.72840959731$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aHán Minh Cường
|
245
|
10
|
$aQuản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của đô thị trung tâm thành phố Hà Nội:$bLATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/$cHán Minh Cường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a150tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Kiến trúc Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 7/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về quản lý xây dựng theo quy hoạch hệ thống thoát nước cho các điểm dân cư nông thôn của Hà Nội. Mô hình thoát nước và giải pháp quản lý xây dựng theo quy hoạch
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHệ thống thoát nước
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui hoạch
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2001.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2001.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2001.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|