- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đánh giá tài nguyên đá hoa miền Bắc Việt Nam và định hướng sử dụng: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Nguyễn Xuân Ân

Đánh giá tài nguyên đá hoa miền Bắc Việt Nam và định hướng sử dụng: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Nguyễn Xuân Ân
Tác giả : Nguyễn Xuân Ân
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VIII, 148tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 553.512095973
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGĐá hoa. 3. $2Bộ TK TVQGSử dụng. 4. $2Bộ TK TVQGTài nguyên. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGMiền Bắc. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đặc điểm phân bố đá hoa miền Bắc Việt Nam, đánh giá tài nguyên và giá trị kinh tế đá hoa theo các lĩnh vực sử dụng chủ yếu. Đề xuất định hướng quy hoạch sử dụng hợp lý, tiết kiệm hiệu quả nguồn tài nguyên đá hoa ở miền Bắc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2017.1, LA15.2017.2, LA15.2017.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-633034.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hương đất quê mình/ Nguyễn Xuân An, Lê Minh Bé, Nguyễn Minh Châu... T.2
Tác giả : Nguyễn Xuân An, Lê Minh Bé, Nguyễn Minh Châu...
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2015
Nghiên cứu khả năng nhân giống một số giống chè mới bằng phương pháp giâm cành và ghép tại Gia Lai - Đăk Lăk: LATS Nông nghiệp: 4.01.08/ Nguyễn Xuân An
Tác giả : Nguyễn Xuân An
Năm xuất bản : 2006
Vịnh Kiều: Thơ/ Thu An, Nguyễn Xuân An, Nguyễn Ngọc Anh.
Tác giả : Thu An, Nguyễn Xuân An, Nguyễn Ngọc Anh.
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Mặt trận đường 4 Mỹ Tho (1945-1975)/ Nguyễn Xuân An b.s
Tác giả : Nguyễn Xuân An b.s
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Spring - associated limestones of the Eastern Alps: Environmental controls and study of a selected biocalcifying organism: Thesis/ Tran Thi Hoang Ha
Tác giả : Tran Thi Hoang Ha
Năm xuất bản : 2018
Đá và khoáng chất/ Steve Parker ; Nguyễn Vũ Phong dịch
Tác giả : Steve Parker ; Nguyễn Vũ Phong dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2006
Đánh giá tiềm năng và giá trị kinh tế đá xây dựng tỉnh Phú Yên: LATS Địa chất: 1.06.12/ Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Năm xuất bản : 2001
Đặc điểm đá ốp lát vùng Trung Trung Bộ và hướng sử dụng trong nền kinh tế quốc dân: LA TS Địa chất: 1.06.03/ Lê Thạc Chiến
Tác giả : Lê Thạc Chiến
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá tài nguyên đá hoa miền Bắc Việt Nam và định hướng sử dụng: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Nguyễn Xuân Ân
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá tài nguyên đá hoa miền Bắc Việt Nam và định hướng sử dụng: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Nguyễn Xuân Ân
Ldr
|
|
01774aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251517236
|
005
|
__
|
20160518150537.0
|
008
|
__
|
160518s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a553.512095973$bĐ107G
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Ân
|
245
|
10
|
$aĐánh giá tài nguyên đá hoa miền Bắc Việt Nam và định hướng sử dụng:$bLATS Địa chất: 62.52.05.01/$cNguyễn Xuân Ân
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aVIII, 148tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Mỏ - Địa chất ; Ngày bảo vệ: 16/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 143-148. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đặc điểm phân bố đá hoa miền Bắc Việt Nam, đánh giá tài nguyên và giá trị kinh tế đá hoa theo các lĩnh vực sử dụng chủ yếu. Đề xuất định hướng quy hoạch sử dụng hợp lý, tiết kiệm hiệu quả nguồn tài nguyên đá hoa ở miền Bắc
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSử dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTài nguyên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐá hoa
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMiền Bắc
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2017.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2017.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2017.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|