- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu ứng dụng vật liệu CuO/TiO2 nhằm xử lý hợp chất hữu cơ 2,4-D trong môi trường nước: LATS Hoá học: 62.44.01.20/ Hoàng Hiệp

Nghiên cứu ứng dụng vật liệu CuO/TiO2 nhằm xử lý hợp chất hữu cơ 2,4-D trong môi trường nước: LATS Hoá học: 62.44.01.20/ Hoàng Hiệp
Tác giả : Hoàng Hiệp
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 135tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 628.166
Chủ đề : 1. 24. 2. Hợp chất hữu cơ. 3. Môi trường nước. 4. Xử lí. 5. 7. 6. 7. 7. Xúc tác quang.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng hợp các loại xúc tác quang TiO2 thế hệ mới CuO/TiO2. Điều chế dung dịch huyền phù xúc tác quang và phương pháp phù xúc tác lên một số bề mặt vật liệu, đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phân huỷ phù hợp chất bảo vệ thực vật cơ clo trong môi trường nước lên vật liệu này. Đề xuất xây dựng mô hình công nghệ xử lý nước ô nhiễm bằng vật liệu xúc tác quang sử dụng nguồn ánh sáng mặt trời ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0295.1, LA16.0295.2, LA16.0295.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-633712.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bí quyết ngăn ngừa và chữa khỏi bệnh động mạch vành: Phương pháp chữa bệnh mang tính đột phá đã được khoa học chứng minh dựa trên nền tảng dinh dưỡng/ Caldwell Esselstyn ; Hoàng Hiệp biên dịch
Tác giả : Caldwell Esselstyn ; Hoàng Hiệp biên dịch
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2019
Giáo trình phân tích bằng công cụ/ Hoàng Hiệp
Tác giả : Hoàng Hiệp
Nhà xuất bản : Học viện Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2018
Bảo vệ an nình văn hóa trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế/ Hoàng Hiệp
Tác giả : Hoàng Hiệp
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Water technology : an introduction for environmental scientists and engineers / N. F. Gray
Tác giả : N. F. Gray
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2005
Modelling the dispersion of radionuclides in the marine environment : : An introduction / Raúl Periánez
Tác giả : Raúl Periánez
Nhà xuất bản : Springer-Verlag Berlin Heidelberg
Năm xuất bản : 2005
Sổ tay xử lý nước = : Memento technique de l'eau / Trung tâm Đào tạo ngành nước và môi trường biên dịch . T.2
Tác giả : Trung tâm Đào tạo ngành nước và môi trường biên dịch .
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2006
Water resources systems management tools / Larry Mays
Tác giả : Larry Mays
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2005
Sổ tay xử lý nước = : Memento technique de l'eau / Trung tâm Đào tạo ngành nước và môi trường biên dịch . T.1
Tác giả : Trung tâm Đào tạo ngành nước và môi trường biên dịch .
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ứng dụng vật liệu CuO/TiO2 nhằm xử lý hợp chất hữu cơ 2,4-D trong môi trường nước: LATS Hoá học: 62.44.01.20/ Hoàng Hiệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ứng dụng vật liệu CuO/TiO2 nhằm xử lý hợp chất hữu cơ 2,4-D trong môi trường nước: LATS Hoá học: 62.44.01.20/ Hoàng Hiệp
Ldr
|
|
02095aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251517790
|
005
|
__
|
20160525160554.0
|
008
|
__
|
160525s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a628.166$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHoàng Hiệp
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu ứng dụng vật liệu CuO/TiO2 nhằm xử lý hợp chất hữu cơ 2,4-D trong môi trường nước:$bLATS Hoá học: 62.44.01.20/$cHoàng Hiệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVII, 135tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 26/3/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 110-135. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tổng hợp các loại xúc tác quang TiO2 thế hệ mới CuO/TiO2. Điều chế dung dịch huyền phù xúc tác quang và phương pháp phù xúc tác lên một số bề mặt vật liệu, đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phân huỷ phù hợp chất bảo vệ thực vật cơ clo trong môi trường nước lên vật liệu này. Đề xuất xây dựng mô hình công nghệ xử lý nước ô nhiễm bằng vật liệu xúc tác quang sử dụng nguồn ánh sáng mặt trời ở Việt Nam
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôi trường nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHợp chất hữu cơ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXử lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aXúc tác quang
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0295.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0295.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0295.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|