- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội): LATS Văn hoá học: 62.22.01.30/ Nguyễn Đình Phúc

Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội): LATS Văn hoá học: 62.22.01.30/ Nguyễn Đình Phúc
Tác giả : Nguyễn Đình Phúc
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 224tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 671.30959731
Chủ đề : 1. 27. 2. Làng nghề truyền thống. 3. Nghề cơ khí. 4. Nghề mộc. 5. 7. 6. Hà Nội. 7. Hoài Đức. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tổng quan về làng Đại Tự. Nghiên cứu về nghề cơ khí, nghề mộc dân dụng của làng. Các khía cạnh văn hoá và xã hội làng Đại Tự dưới tác động của nghề cơ khí và nghề mộc dân dụng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1929.1, LA15.1929.2, LA15.1929.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-633742.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đường Bác lên Việt Bắc : Trường ca / Nguyễn Đình Phúc
Tác giả : Nguyễn Đình Phúc
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2024
Học chữ Hán chuẩn : = Learning Mandarin Chinese characters : Chuẩn bị cho Kỳ thi HSK I và Kỳ thi xếp lớp AP. Tổng hợp đầy đủ các Hán tự và từ vựng thiết yếu để vượt qua Kỳ thi HSK cấp độ I... / Yi Ren ; Trần Lâm dịch ; Nguyễn Đình Phức h.đ. . T.1
Tác giả : Yi Ren ; Trần Lâm dịch ; Nguyễn Đình Phức h.đ. .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng u tuyến mang tai / Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Đình Phúc
Tác giả : Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Đình Phúc
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng ung thư biểu mô tuyến giáp tái phát thể biệt hóa / Phùng Quang Tuấn, Nguyễn Đình Phúc
Tác giả : Phùng Quang Tuấn, Nguyễn Đình Phúc
Tổng quan hệ thống về lao thanh quản/ Nguyễn Thị Thu, Đào Đình Thi, Nguyễn Đình Phúc
Tác giả : Nguyễn Thị Thu, Đào Đình Thi, Nguyễn Đình Phúc
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu xác định chế độ mài hợp lý chi tiết trụ ngoài vuông thép SKD11 bằng đá CBN trên máy phay CNC : LATS Kỹ thuật cơ khí: 9.52.01.03 / Bùi Thanh Hiền
Tác giả : Bùi Thanh Hiền
Năm xuất bản : 2024
Bài giảng Kỹ thuật mài : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Phí Trọng Hảo
Tác giả : Phí Trọng Hảo
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu chế tạo nón xuyên trong thiết bị nổ lõm bằng đồng kim loại và composite W-Cu có cấu trúc siêu mịn : LATS Kim loại học: 9.44.01.29 / Nguyễn Minh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Minh Tuấn
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu công nghệ dập thuỷ tĩnh để tạo hình chi tiết rỗng dạng trụ bậc và chữ T từ phôi ống : LATS Kỹ thuật cơ khí: 9.52.01.03 / Vũ Đức Quang
Tác giả : Vũ Đức Quang
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội): LATS Văn hoá học: 62.22.01.30/ Nguyễn Đình Phúc
- Ấn phẩm định kỳ
- Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội): LATS Văn hoá học: 62.22.01.30/ Nguyễn Đình Phúc
Ldr
|
|
01817aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251517813
|
005
|
__
|
20160422110447.0
|
008
|
__
|
160422s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a671.30959731$bL106N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Đình Phúc
|
245
|
10
|
$aLàng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội):$bLATS Văn hoá học: 62.22.01.30/$cNguyễn Đình Phúc
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a224tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-161. - Phụ lục: tr. 163-224
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tổng quan về làng Đại Tự. Nghiên cứu về nghề cơ khí, nghề mộc dân dụng của làng. Các khía cạnh văn hoá và xã hội làng Đại Tự dưới tác động của nghề cơ khí và nghề mộc dân dụng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề cơ khí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề mộc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLàng nghề truyền thống
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoài Đức
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1929.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1929.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1929.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|