- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Những nhân tố chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ năm 1986 -2011: LATS Quan hệ Quốc tế: 62.31.02.06/ Nhotkhammani Souphanouvong

Những nhân tố chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ năm 1986 -2011: LATS Quan hệ Quốc tế: 62.31.02.06/ Nhotkhammani Souphanouvong
Tác giả : Nhotkhammani Souphanouvong
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.5940597
Chủ đề : 1. 2. 2. 1986-2011. 3. Quan hệ ngoại giao. 4. 7. 5. Lào. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổng quan về quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam. Một số nhân tố chính chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ sau 1986; từ đó đề ra những giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam trong thời gian tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0175.1, LA16.0175.2, LA16.0175.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634190.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quan hệ Việt Nam Hàn Quốc : : Từ năm 1992 đến nay và triển vọng phát triển đến năm 2020 / Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương (Đồng chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương (Đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội / Phạm Xuân Hằng ( chủ biên ) ; Vũ Quang Hiển ( tham gia biên soạn ) ... [ et all. ]
Tác giả : Phạm Xuân Hằng ( chủ biên ) ; Vũ Quang Hiển ( tham gia biên soạn ) ... [ et all. ]
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Vietnam INGO Directory 2008 / VUFO-NGO resource centre
Tác giả : VUFO-NGO resource centre
Nhà xuất bản : VUFO-NGO resource centre
Năm xuất bản : 2008
Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa - Singapore - Ấn Độ / Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường biên dịch
Tác giả : Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường biên dịch
Nhà xuất bản : Từ điển Bách Khoa
Năm xuất bản : 2008
Japan's reluctant realism : : Foreign policy challenges in an era of uncertain power / Green, Michael Jonathan
Tác giả : Green, Michael Jonathan
Nhà xuất bản : Palgrave
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Những nhân tố chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ năm 1986 -2011: LATS Quan hệ Quốc tế: 62.31.02.06/ Nhotkhammani Souphanouvong
- Ấn phẩm định kỳ
- Những nhân tố chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ năm 1986 -2011: LATS Quan hệ Quốc tế: 62.31.02.06/ Nhotkhammani Souphanouvong
Ldr
|
|
02155aam 22009978a 4500
|
001
|
|
CLN251518156
|
005
|
__
|
20160518150503.0
|
008
|
__
|
160414s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.5940597$bNH556N
|
100
|
1_
|
$aNhotkhammani Souphanouvong
|
245
|
10
|
$aNhững nhân tố chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ năm 1986 -2011:$bLATS Quan hệ Quốc tế: 62.31.02.06/$cNhotkhammani Souphanouvong
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a168tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 24/02/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-163. - Phụ lục: tr. 164-168
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổng quan về quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam. Một số nhân tố chính chi phối quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam từ sau 1986; từ đó đề ra những giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ đặc biệt Lào - Việt Nam trong thời gian tới
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1986-2011
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ ngoại giao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLào
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0175.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0175.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0175.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|