- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng: 62.22.03.15/ Bùi Đình Tiệp

Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng: 62.22.03.15/ Bùi Đình Tiệp
Tác giả : Bùi Đình Tiệp
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 200tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 338.0959727
Chủ đề : 1. 27. 2. 2001 - 2010. 3. Công nghiệp. 4. Đảng bộ tỉnh. 5. Lãnh đạo. 6. 7. 7. Bắc Ninh. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu quá trình Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010 trên cơ sở đúc rút kinh nghiệm để vận dụng vào thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh trong thời gian tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2024.1, LA15.2024.2, LA15.2024.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634210.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa tầm nhìn chiến lược của Đảng trong thời kỳ mới / Bùi Đình Tiệp
Tác giả : Bùi Đình Tiệp
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ phường Phong Cốc (1930 - 2020)/ B.s.: Nguyễn Thị Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Nga, Trương Khánh Ngọc... ; S.t.: Lê Sỹ Tân..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Nga, Trương Khánh Ngọc... ; S.t.: Lê Sỹ Tân..
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sea change : : Pacific Asia as the new world industrial center / James C. Abegglen
Tác giả : James C. Abegglen
Nhà xuất bản : Free Press
Năm xuất bản : 1994
Bonjour, Monsieur Boussac / Marie-France Pochna
Tác giả : Marie-France Pochna
Nhà xuất bản : R. Laffont
Năm xuất bản : 1980
Automation in developing countries. Round-table discussion on the manpower problems associated with the introduction of automation and advanced technology in developing countries. (Geneva, 1-3 July 1970)
Nhà xuất bản : International Labour Office
Năm xuất bản : 1972
L’économie française / Jean Chardonnet . Tome 2- 1ère partie , Les grandes industries françaises: Les grandes industries métallurgiques.
Tác giả : Jean Chardonnet .
Nhà xuất bản : Dalloz
Năm xuất bản : 1971
Confused world economy and Japan's future industrial structure
Nhà xuất bản : Keidaren
Năm xuất bản : 1975
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng: 62.22.03.15/ Bùi Đình Tiệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng: 62.22.03.15/ Bùi Đình Tiệp
Ldr
|
|
01798aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251518161
|
005
|
__
|
20160426150445.0
|
008
|
__
|
160415s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.0959727$bĐ106B
|
100
|
1_
|
$aBùi Đình Tiệp
|
245
|
10
|
$aĐảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử Đảng: 62.22.03.15/$cBùi Đình Tiệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a200tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 20/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 165-179. - Phụ lục: tr. 180-200
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu quá trình Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển công nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010 trên cơ sở đúc rút kinh nghiệm để vận dụng vào thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh trong thời gian tới
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ tỉnh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a2001 - 2010
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Ninh
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2024.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2024.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2024.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|