- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Việc viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Lê Hải Hà

Việc viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Lê Hải Hà
Tác giả : Lê Hải Hà
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XII, 150tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 338.91597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGUN. 2. $2Bộ TK TVQGViện trợ nước ngoài. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 5. 4. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích thực trạng vốn viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam giai đoạn 2006-2013, từ đó đề xuất những định hướng, chính sách và giải pháp nhằm tranh thủ thu hút tối đa và sử dụng tốt hơn nguồn vốn viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam thời gian tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0120.1, LA16.0120.2, LA16.0120.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634256.html |
Tài liệu cùng tác giả
O Brasil e as operações de manutenção da paz das Nações Unidas/ Paulo Roberto Campos Tarrisse da Fontoura
Tác giả : Paulo Roberto Campos Tarrisse da Fontoura
Nhà xuất bản : Instituto Rio Branco
Năm xuất bản : 2005
Hỗ trợ nhân đạo của liên hợp quốc ứng phó với thảm hoạ thiên nhiên (2000 - 2015): LATS Quốc tế học: 62.31.02.06/ Vũ Thị Anh Thư
Tác giả : Vũ Thị Anh Thư
Năm xuất bản : 2018
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc trên lĩnh vực phòng, chống ma tuý: LATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Trần Viết Trung
Tác giả : Trần Viết Trung
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Economic development in Vietnam: The role of entrepreneurship and public policy: Doctor of Business administration/ Tran Kiem Luu
Tác giả : Tran Kiem Luu
Nhà xuất bản : tab.
Năm xuất bản : 1975
Tăng trưởng kinh tế bền vững tại Bắc Giang hiện nay và tầm nhìn đến năm 2030/ Nguyễn Thị Việt Nga
Tác giả : Nguyễn Thị Việt Nga
Ngưỡng phát triển tài chính hướng đến tăng trưởng kinh tế bền vững cho các quốc gia châu Á/ Phan Thị Bích Nguyệt, Phạm Dương Phương Thảo
Tác giả : Phan Thị Bích Nguyệt, Phạm Dương Phương Thảo
Triển vọng phát triển kinh tế Việt Nam năm 2019/ Vũ Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Hương
Tác giả : Vũ Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Hương
Một số mô hình sinh kế cho vùng lõi đô thị Hà Nội/ Trịnh Thị Hạnh
Tác giả : Trịnh Thị Hạnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Việc viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Lê Hải Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Việc viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Lê Hải Hà
Ldr
|
|
02053aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251518198
|
005
|
__
|
20160517100512.0
|
008
|
__
|
160516s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.91597$bV303V
|
100
|
1_
|
$aLê Hải Hà
|
245
|
10
|
$aViệc viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.06/$cLê Hải Hà
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXII, 150tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 30/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aPhân tích thực trạng vốn viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam giai đoạn 2006-2013, từ đó đề xuất những định hướng, chính sách và giải pháp nhằm tranh thủ thu hút tối đa và sử dụng tốt hơn nguồn vốn viện trợ không hoàn lại của các tổ chức Liên hiệp quốc tại Việt Nam thời gian tới
|
610
|
2_
|
$2Bộ TK TVQG$aUN
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViện trợ nước ngoài
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0120.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0120.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0120.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|