- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tác động của các hoạt động nạo vét khai thác cát đến sự biến đổi dòng chảy, bùn cát, lòng dẫn ở đoạn sông phân lạch trên sông Cửu Long: LATS Kỹ thuật: 62.58.02.02/ Hồ Việt Cường

Nghiên cứu tác động của các hoạt động nạo vét khai thác cát đến sự biến đổi dòng chảy, bùn cát, lòng dẫn ở đoạn sông phân lạch trên sông Cửu Long: LATS Kỹ thuật: 62.58.02.02/ Hồ Việt Cường
Tác giả : Hồ Việt Cường
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IX, 137tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 627.73095978
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQGCát. 3. $2Bộ TK TVQGKhai thác. 4. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật thuỷ lợi. 5. $2Bộ TK TVQGNạo vét. 6. $2Bộ TK TVQGTác động. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSông Cửu Long. 9. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 10. 4. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tác động của nạo vét khai thác cát đến tỷ lệ phân lưu, dòng chảy, bùn cát của đoạn sông phân lạch đơn và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế, từ đó đề xuất phương án khai thác cát, kết hợp nạo vét chỉnh trị đoạn sông phân lạch đơn khu vực thành phố Long Xuyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0125.1, LA16.0125.2, LA16.0125.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634261.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập khoa học công nghệ giai đoạn 2008 - 2013/ Vũ Tất Uyên, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thuỳ Linh..
Tác giả : Vũ Tất Uyên, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thuỳ Linh..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Tuyển tập khoa học công nghệ 50 năm xây dựng và phát triển 1959 - 2009/ Vũ Tất Uyên, Lương Phương Hậu, Trịnh Việt An... T.2
Tác giả : Vũ Tất Uyên, Lương Phương Hậu, Trịnh Việt An...
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Moon tides: Jeju Island grannies of the sea/ Brenda Paik Sunoo, Youngsook Han
Tác giả : Brenda Paik Sunoo, Youngsook Han
Nhà xuất bản : Seoul Selection
Năm xuất bản : 2011
Handbook of dredging engineering/ John B. Herbich
Tác giả : John B. Herbich
Nhà xuất bản : McGrawHill
Năm xuất bản : 2000
Динамика морских трубопроводов при струйных и волновых воздействиях / Ngô Nhật Hưng ; Научный Руководитель : Березин Александр Васильевич
Tác giả : Ngô Nhật Hưng ; Научный Руководитель : Березин Александр Васильевич
Nhà xuất bản : Институт машиноводения им.А.А. Благонравова
Năm xuất bản : 1996
Dragage et rejets en mer : les produits de type vase / Roland Boutin
Tác giả : Roland Boutin
Nhà xuất bản : Pr. de l'École Nat. des Ponts et Chaussées
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tác động của các hoạt động nạo vét khai thác cát đến sự biến đổi dòng chảy, bùn cát, lòng dẫn ở đoạn sông phân lạch trên sông Cửu Long: LATS Kỹ thuật: 62.58.02.02/ Hồ Việt Cường
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tác động của các hoạt động nạo vét khai thác cát đến sự biến đổi dòng chảy, bùn cát, lòng dẫn ở đoạn sông phân lạch trên sông Cửu Long: LATS Kỹ thuật: 62.58.02.02/ Hồ Việt Cường
Ldr
|
|
02386aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251518203
|
005
|
__
|
20160517110522.0
|
008
|
__
|
160516s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a627.73095978$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHồ Việt Cường
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tác động của các hoạt động nạo vét khai thác cát đến sự biến đổi dòng chảy, bùn cát, lòng dẫn ở đoạn sông phân lạch trên sông Cửu Long:$bLATS Kỹ thuật: 62.58.02.02/$cHồ Việt Cường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aIX, 137tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 02/02/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 131-136. - Phụ lục: tr. 137
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tác động của nạo vét khai thác cát đến tỷ lệ phân lưu, dòng chảy, bùn cát của đoạn sông phân lạch đơn và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế, từ đó đề xuất phương án khai thác cát, kết hợp nạo vét chỉnh trị đoạn sông phân lạch đơn khu vực thành phố Long Xuyên
|
610
|
__
|
2
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhai thác
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCát
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật thuỷ lợi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác động
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNạo vét
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSông Cửu Long
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0125.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0125.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0125.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|