- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học : 62.22.02.41/ Trần Thị Minh Phương

Đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học : 62.22.02.41/ Trần Thị Minh Phương
Tác giả : Trần Thị Minh Phương
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 150tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 495.92282
Chủ đề : 1. 27. 2. Động từ. 3. Mệnh đề. 4. Tiếng Nhật. 5. Tiếng Việt. 6. Tính từ. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận về hiện tượng danh hoá. Tìm hiểu về các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt nhìn từ góc độ đối chiếu cũng như đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật với các đơn vị tương đương trong tiếng Việt qua cách chuyển dịch |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0008.1, LA16.0008.2, LA16.0008.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634361.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở ô li có mẫu chữ 5 : Theo Chương trinh Giáo dục phổ thông mới / Trần Thị Minh Phương . Q.2
Tác giả : Trần Thị Minh Phương .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vở ô li có mẫu chữ 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Thị Minh Phương . Q.2
Tác giả : Trần Thị Minh Phương .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vở ô li có mẫu chữ 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Thị Minh Phương . Q.1
Tác giả : Trần Thị Minh Phương .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vở ô li có mẫu chữ 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Thị Minh Phương . Q.1
Tác giả : Trần Thị Minh Phương .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Luyện đọc 1 - PT / Trần Thị Minh Phương
Tác giả : Trần Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sổ tay chính tả / Nguyễn Kim Thân soạn ; Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai bổ sung, chỉnh lý
Tác giả : Nguyễn Kim Thân soạn ; Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai bổ sung, chỉnh lý
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1979
Từ điển Việt - Anh = : Vietnamese - English dictionary / Viện Ngôn ngữ học
Tác giả : Viện Ngôn ngữ học
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1997
Từ điển Việt - Anh : : 120.000 từ = Vietnamese - English dictionary / Bùi Phụng
Tác giả : Bùi Phụng
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 1995
Từ điển Việt - Anh - Pháp : : Thực dụng / Nguyễn Châu Anh
Tác giả : Nguyễn Châu Anh
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2003
Tiếng Việt : : đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng
Tác giả : Mai Thị Kiều Phượng
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học : 62.22.02.41/ Trần Thị Minh Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học : 62.22.02.41/ Trần Thị Minh Phương
Ldr
|
|
01814aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251518290
|
005
|
__
|
20160523090525.0
|
008
|
__
|
160421s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.92282$bĐ452C
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Minh Phương
|
245
|
10
|
$aĐối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt:$bLATS Ngôn ngữ học : 62.22.02.41/$cTrần Thị Minh Phương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a150tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học Xã hội ; Ngày bảo vệ: 16/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận về hiện tượng danh hoá. Tìm hiểu về các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật và tiếng Việt nhìn từ góc độ đối chiếu cũng như đối chiếu các yếu tố danh hoá trong tiếng Nhật với các đơn vị tương đương trong tiếng Việt qua cách chuyển dịch
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMệnh đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng từ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Nhật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTính từ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0008.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0008.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0008.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|