- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Xây dựng mô hình thuế tài sản: LATS Kinh tế: 62.34.04.14/ Bùi Hồng Điệp

Xây dựng mô hình thuế tài sản: LATS Kinh tế: 62.34.04.14/ Bùi Hồng Điệp
Tác giả : Bùi Hồng Điệp
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XII, 149tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 336.2209597
Chủ đề : 1. 27. 2. Mô hình. 3. Thuế tài sản. 4. Xây dựng. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Tài chính công
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu mô hình thuế tài sản, phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế, những thay đổi tích cực nhiều mặt của xã hội và hội nhập quốc tế ngày nay; góp phần cải cách chính sách thuế phù hợp với tinh thần và chủ trương của chính phủ Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0079.1, LA16.0079.2, LA16.0079.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634384.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cẩm nang Hướng dẫn nhập khẩu từ UK về Việt Nam: Những vấn đề cần lưu ý/ B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2023
Sổ tay hỏi đáp về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len (UKVFTA)/ B.s.: Trương Thị Minh (ch.b.), Bùi Thị Hồng Chinh, Nguyễn Thanh Cương..
Tác giả : B.s.: Trương Thị Minh (ch.b.), Bùi Thị Hồng Chinh, Nguyễn Thanh Cương..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp: Gồm Ph.1 & 2/ Trần Phước (ch.b.), Bùi Hồng Điệp, Đinh Thành Cung..
Tác giả : Trần Phước (ch.b.), Bùi Hồng Điệp, Đinh Thành Cung..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The State of taxation / A. R. Prest ... [et al.]
Tác giả : A. R. Prest ... [et al.]
Nhà xuất bản : Institute of Economic Affairs
Năm xuất bản : 1977
Impôts directs des cantons romands et impôts fédéraux : : Traité pratique de législation fiscale et de jurisprudence suivi d'un commentaire de la Loi sur les impôts directs du Canton de Vaud du 26 décembre 1956 / Maurice Pichon
Tác giả : Maurice Pichon
Nhà xuất bản : Payot
Năm xuất bản : 1957
Văn bản sửa đổi, bổ sung hướng dẫn mới nhất về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu / Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý
Tác giả : Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2004
Sửa đổi, bổ sung, hướng dẫn thuế mới nhất về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng mô hình thuế tài sản: LATS Kinh tế: 62.34.04.14/ Bùi Hồng Điệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng mô hình thuế tài sản: LATS Kinh tế: 62.34.04.14/ Bùi Hồng Điệp
Ldr
|
|
01676aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251518310
|
005
|
__
|
20160519140515.0
|
008
|
__
|
160516s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a336.2209597$bX126D
|
100
|
1_
|
$aBùi Hồng Điệp
|
245
|
10
|
$aXây dựng mô hình thuế tài sản:$bLATS Kinh tế: 62.34.04.14/$cBùi Hồng Điệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXII, 149tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 21/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu mô hình thuế tài sản, phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế, những thay đổi tích cực nhiều mặt của xã hội và hội nhập quốc tế ngày nay; góp phần cải cách chính sách thuế phù hợp với tinh thần và chủ trương của chính phủ Việt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMô hình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuế tài sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0079.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0079.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0079.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|