- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu chọn tạo giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt (Puccinia sp.) cho vùng Tây Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.11/ Trần Thị Phương Hạnh

Nghiên cứu chọn tạo giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt (Puccinia sp.) cho vùng Tây Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.11/ Trần Thị Phương Hạnh
Tác giả : Trần Thị Phương Hạnh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 140tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 633.1523
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGNgô. 3. $2Bộ TK TVQGTạo giống. 4. $2Bộ TK TVQGTrồng trọt. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTây Nguyên. 7. 7. 8. Bệnh gỉ sắt.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng quát về giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt. Xây dựng tâp đoàn dòng thuần và chọn tạo được một số tổ hợp ngô lai triển vọng năng suất cao, chống chịu bệnh gỉ sắt, thích hợp với điều kiện sinh thái, tập quán canh tác ở Tây Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1941.1, LA15.1941.2, LA15.1941.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634851.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sự tạo mô sẹo và phát sinh hình thái cây mướp đắng (momordica charantia L.) trong nuôi cấy in vitro: Sách tham khảo/ B.s.: Trần Thị Phương Hạnh (ch.b.), Bùi Thị Quỳnh Hoa, Lê Thị Thu Sa, Nguyễn Hữu Kiên
Tác giả : B.s.: Trần Thị Phương Hạnh (ch.b.), Bùi Thị Quỳnh Hoa, Lê Thị Thu Sa, Nguyễn Hữu Kiên
Nhà xuất bản : Học viện Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2018
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong xây dựng và phát triển kinh tế giai đoạn hiện nay/ Trần Thị Phương Hạnh, Trần Văn Giảng
Tác giả : Trần Thị Phương Hạnh, Trần Văn Giảng
Phát triển kinh tế tư nhân ở Việt Nam: Bước chuyển lớn từ đường lối, chính sách/ Trần Thị Phương Hạnh, Trần Văn Giảng
Tác giả : Trần Thị Phương Hạnh, Trần Văn Giảng
Nhân tố con người trong quá trình xây dựng và phát triển kinh tế: Giá trị lý luận và thực tiễn/ Trần Thị Phương Hạnh, Tạ Bích Huệ
Tác giả : Trần Thị Phương Hạnh, Tạ Bích Huệ
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cell biology of aquaporins in rice (Oryza sativa L.): Thesis/ Chu Thi Thu Huyen
Tác giả : Chu Thi Thu Huyen
Năm xuất bản : 2018
GSR lines evaluation at Vietnam and joint mapping of leaf-rolling trait in rice (Oryza sativa L.): Thesis/ Hoang Long
Tác giả : Hoang Long
Năm xuất bản : 2018
Nghiên cứu chọn tạo giống lúa thơm (Oryza sativa L.) kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal.) bằng dấu phân tử SSR: LATS Công nghệ sinh học: 9.42.02.01/ Nguyễn Trí Yến Chi
Tác giả : Nguyễn Trí Yến Chi
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chọn tạo giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt (Puccinia sp.) cho vùng Tây Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.11/ Trần Thị Phương Hạnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chọn tạo giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt (Puccinia sp.) cho vùng Tây Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.11/ Trần Thị Phương Hạnh
Ldr
|
|
01964aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251518695
|
005
|
__
|
20160427090408.0
|
008
|
__
|
160427s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a633.1523$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Phương Hạnh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu chọn tạo giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt (Puccinia sp.) cho vùng Tây Nguyên:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.01.11/$cTrần Thị Phương Hạnh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a140tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 30/7/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 128-140. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tổng quát về giống ngô năng suất cao chống chịu bệnh gỉ sắt. Xây dựng tâp đoàn dòng thuần và chọn tạo được một số tổ hợp ngô lai triển vọng năng suất cao, chống chịu bệnh gỉ sắt, thích hợp với điều kiện sinh thái, tập quán canh tác ở Tây Nguyên
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgô
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạo giống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTây Nguyên
|
653
|
__
|
$aBệnh gỉ sắt
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1941.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1941.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1941.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|