- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu thành phần hoá học, độc tính cây ngón hoa trắng (Jasminum coartatum Roxb.) và cây trúc đào (Nerium oleander L.) ở Việt Nam phục vụ cho giám định hoá pháp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Lê Anh Hào

Nghiên cứu thành phần hoá học, độc tính cây ngón hoa trắng (Jasminum coartatum Roxb.) và cây trúc đào (Nerium oleander L.) ở Việt Nam phục vụ cho giám định hoá pháp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Lê Anh Hào
Tác giả : Lê Anh Hào
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 146tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt, 1 pl
Số phân loại : 614.13
Chủ đề : 1. 27. 2. Độc chất học. 3. Giám định pháp y. 4. 7. 5. 7. 6. Cây ngón hoa trắng. 7. Cây trúc đào.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Định danh tên khoa học của mẫu cây nghiên cứu. Nghiên cứu chiết xuất, phân lập và xác định cấu trúc các hợp chất phân lập được. Thử độc tính cấp mẫu nghiên cứu và ứng dụng trong giám định hoá pháp |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1944.1, LA15.1944.2, LA15.1944.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634857.html |
Tài liệu cùng tác giả
Trúc Đào - Cây thuốc có độc tính ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Vững, Vũ Đức Lợi, Lê Anh Hào
Tác giả : Nguyễn Tiến Vững, Vũ Đức Lợi, Lê Anh Hào
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Phân lập và xác định cấu trúc của humatenin từ rễ cây lá ngón (Gelsemium elegans Benth) ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Vững, Lê Anh Hào
Tác giả : Nguyễn Tiến Vững, Lê Anh Hào
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods for forensic psychologists : : A guide to completing your research project / Sarah Brown and Emma Sleath.
Tác giả : Sarah Brown and Emma Sleath.
Nhà xuất bản : Routledge, Taylor & Francis Group
Năm xuất bản : 2016
Tập bài giảng giám định pháp y / Nguyên Đăng Chiêu
Tác giả : Nguyên Đăng Chiêu
Nhà xuất bản : Trường đại học luật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Forensic psychology : : Emerging topics and expanding roles / edited by Alan M. Goldstein
Tác giả : edited by Alan M. Goldstein
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2007
Somatoform disorders : : A medicolegal guide / Michael Trimble
Tác giả : Michael Trimble
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2004
Nonhuman DNA typing : : Theory and casework applications / Heather Miller Coyle
Tác giả : Heather Miller Coyle
Nhà xuất bản : CRC Press/Taylor & Francis
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu thành phần hoá học, độc tính cây ngón hoa trắng (Jasminum coartatum Roxb.) và cây trúc đào (Nerium oleander L.) ở Việt Nam phục vụ cho giám định hoá pháp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Lê Anh Hào
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu thành phần hoá học, độc tính cây ngón hoa trắng (Jasminum coartatum Roxb.) và cây trúc đào (Nerium oleander L.) ở Việt Nam phục vụ cho giám định hoá pháp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Lê Anh Hào
Ldr
|
|
01901aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251518698
|
005
|
__
|
20160427140427.0
|
008
|
__
|
160427s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a614.13$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Anh Hào
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu thành phần hoá học, độc tính cây ngón hoa trắng (Jasminum coartatum Roxb.) và cây trúc đào (Nerium oleander L.) ở Việt Nam phục vụ cho giám định hoá pháp:$bLATS Hoá học: 62.44.01.14/$cLê Anh Hào
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a146tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt, 1 pl
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học và Công nghệ quân sự ; Ngày bảo vệ: 28/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aĐịnh danh tên khoa học của mẫu cây nghiên cứu. Nghiên cứu chiết xuất, phân lập và xác định cấu trúc các hợp chất phân lập được. Thử độc tính cấp mẫu nghiên cứu và ứng dụng trong giám định hoá pháp
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiám định pháp y
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộc chất học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aCây trúc đào
|
653
|
__
|
$aCây ngón hoa trắng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1944.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1944.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1944.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|