- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường

Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường
Tác giả : Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.: tranh màu; 21cm
ISBN : 9786040070746
Số phân loại : 895.9223
Tùng thư :
Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học thiếu nhi. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 4. $2Bộ TK TVQGTruyện tranh. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-635304.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực trạng và các giải pháp phục hồi, phát triển bền vững hệ sinh thái Rú cát ven biển ở tỉnh Quảng Trị và tỉnh Thừa Thiên Huế/ Hoàng Huy Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Minh, Trần Thị Thuý Hằng..
Tác giả : Hoàng Huy Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Minh, Trần Thị Thuý Hằng..
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2021
Em học Tiếng Việt 2: Học buổi thứ hai - Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Phương Nga (ch.b.), Dương Trần Bình, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Hoà. T.2
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Dương Trần Bình, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Hoà.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Em học Tiếng Việt 2: Học buổi thứ hai - Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Phương Nga (ch.b.), Dương Trần Bình, Nguyễn Thị Hoà, Nguyễn Thị Trang. T.1
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Dương Trần Bình, Nguyễn Thị Hoà, Nguyễn Thị Trang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Luyện đọc lớp 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Quỳnh Nga
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Quỳnh Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Luyện viết lớp 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh. T.2
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Việt ma tân lục/ Megane, Mạch Thượng Tang, Harley Lê, Anh Nguyễn. Q.3
Tác giả : Megane, Mạch Thượng Tang, Harley Lê, Anh Nguyễn.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Việt ma tân lục/ Harley Lê, Sophia Mặc. Q.2
Tác giả : Harley Lê, Sophia Mặc.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Việt ma tân lục/ Anh Nguyễn, Sophia Mặc, Nguyên Nguyên. Q.1
Tác giả : Anh Nguyễn, Sophia Mặc, Nguyên Nguyên.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Hiến tế thần: Tiểu thuyết dã sử/ Bùi Xuân Thảo
Tác giả : Bùi Xuân Thảo
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Sắc màu Thành Vinh: Thơ/ Nguyễn Thị Ái, Nguyễn Thị Bốn, Mai Hồng Châu... T.3
Tác giả : Nguyễn Thị Ái, Nguyễn Thị Bốn, Mai Hồng Châu...
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường
- Ấn phẩm định kỳ
- Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường
Ldr
|
|
01189aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251519059
|
005
|
__
|
20160504140510.0
|
008
|
__
|
160504s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040070746$c26000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.9223
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLòng trung thực:$bTruyện tranh/$cLời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a87tr.:$btranh màu;$c21cm
|
490
|
0_
|
$aKể chuyện thành ngữ, tục ngữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Kim Tường Vi$elời
|
700
|
1_
|
$aLê Phương Nga$elời
|
700
|
1_
|
$aPhạm Cường$etranh
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|