- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu biến động quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Phạm Quang Tín

Nghiên cứu biến động quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Phạm Quang Tín
Tác giả : Phạm Quang Tín
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Đà Nẵng
Mô tả vật lý : 174tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 339.3597
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGBiến động. 3. $2Bộ TK TVQGGDP. 4. $2Bộ TK TVQGQui mô. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế vĩ mô
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các mô hình tăng trưởng kinh tế, các phương pháp tính GDP và các nhân tố tác động quy mô GDP. Phân tích xu thế biến động quy mô GDP và so sánh tăng trưởng GDP Việt Nam với một số quốc gia trong khu vực ASEAN, những đóng góp của các nhóm ngành kinh tế và các thành phần kinh tế đến quy mô GDP Việt Nam. Đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm đảm bảo tăng trưởng GDP Việt Nam trong thời gian tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0746.1, LA16.0746.2, LA16.0746.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-637440.html |
Tài liệu cùng tác giả
Dự báo cung - cầu và giải pháp nhằm đáp ứng nhu cầu lao động cho một số ngành kinh tế chủ yếu của tỉnh Quảng Nam/ Đào Hữu Hoà (ch.b.), Lê Dân, Phạm Quang Tín
Tác giả : Đào Hữu Hoà (ch.b.), Lê Dân, Phạm Quang Tín
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2018
Phát triển sinh kế bền vững cho hộ gia đình nghèo người dân tộc thiểu số trên địa bản tỉnh Đắk Nông/ Đào Hữu Hoà (ch.b.), Phạm Quang Tín, Ông Nguyên Chương
Tác giả : Đào Hữu Hoà (ch.b.), Phạm Quang Tín, Ông Nguyên Chương
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2016
Đánh giá tác động của năng lượng đến tổng sản phẩm quốc nội Việt Nam / Phạm Quang Tín
Tác giả : Phạm Quang Tín
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Báo cáo kinh tế vĩ mô quý III/2018: = Macroeconomic report third quarter 2018
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2018
Báo cáo kinh tế vĩ mô quý II/2018: = Macroeconomic report second quarter 2018
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2018
Báo cáo kinh tế vĩ mô quý I/2018: = Macroeconomic report first quarter 2018
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2018
Dự báo tăng trưởng GDP bình quân trên đầu người giai đoạn 2017 - 2020/ Vũ Thị Hương Sắc
Tác giả : Vũ Thị Hương Sắc
Phương pháp thống kê tổng sản phẩm trong nước xanh (GDP xanh) ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Đinh Thị Thuý Phương
Tác giả : Đinh Thị Thuý Phương
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu biến động quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Phạm Quang Tín
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu biến động quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Phạm Quang Tín
Ldr
|
|
02017aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251520696
|
005
|
__
|
20160906110936.0
|
008
|
__
|
160729s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a339.3597$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aPhạm Quang Tín
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu biến động quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.05/$cPhạm Quang Tín
|
260
|
__
|
$aĐà Nẵng,$c2016
|
300
|
__
|
$a174tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 21/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 163-174. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các mô hình tăng trưởng kinh tế, các phương pháp tính GDP và các nhân tố tác động quy mô GDP. Phân tích xu thế biến động quy mô GDP và so sánh tăng trưởng GDP Việt Nam với một số quốc gia trong khu vực ASEAN, những đóng góp của các nhóm ngành kinh tế và các thành phần kinh tế đến quy mô GDP Việt Nam. Đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm đảm bảo tăng trưởng GDP Việt Nam trong thời gian tới
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBiến động
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui mô
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGDP
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0746.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0746.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0746.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|