
Hà Nội dấu yêu (1978 - 2015): = My dear Ha Noi = Ha Noi bien aimee/ Hữu Bảo ; Dịch: William Smith... ; Phạm Tường Vân h.đ
Tác giả : Hữu Bảo ; Dịch: William Smith... ; Phạm Tường Vân h.đ
Nhà xuất bản : Thế giới ; Công ty Sách Phương Nam
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 171tr.: tranh màu; 21x30cm
ISBN : 9786047720941
Số phân loại : 959.731
Chủ đề : 1. 27. 2. 1978-2015. 3. Con người. 4. Lịch sử. 5. Phong cảnh. 6. 7. 7. Hà Nội. 8. 7. 9. Sách ảnh. 10. Sách tam ngữ. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tập ảnh ký sự về đời sống con người và phong cảnh thủ đô Hà Nội trong thời hiện đại |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-637701.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ông Molloy / Samuel Beckett ; Siu Pham dịch
Tác giả : Samuel Beckett ; Siu Pham dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Trải nghiệm người bệnh nội trú với nhân viên y tế (NVYT) tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City năm 2021 và và một số yếu tố liên quan/ Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Phúc Nguyệt, Phạm Tường Vân
Tác giả : Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Phúc Nguyệt, Phạm Tường Vân
Stress ở sinh viên y học dự phòng của trường Đại học Y Hà Nội năm học 2021 - 2022 và một số yếu tố liên quan/ Lê Thị Vũ Huyền, Nguyễn Thị Huyên, Phạm Tường Vân, Ngô Thị Hường
Tác giả : Lê Thị Vũ Huyền, Nguyễn Thị Huyên, Phạm Tường Vân, Ngô Thị Hường
Thực trạng rủi ro nghề nghiệp của điều dưỡng viên tại Bệnh viện K năm 2018/ Lương Quỳnh Như, Phạm Tường Vân, Trần Thị Thanh Hương
Tác giả : Lương Quỳnh Như, Phạm Tường Vân, Trần Thị Thanh Hương
Sài Gòn tản văn - Sài Gòn sau màn bụi/ Christine Buckley, Trần Khải, Mạch Nha..
Tác giả : Christine Buckley, Trần Khải, Mạch Nha..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sài Gòn - Chuyện xưa mà chưa cũ : tạp bút / Lê Văn Nghĩa
Tác giả : Lê Văn Nghĩa
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Nhật ký hành trình của Hồ Chủ tịch - Bốn tháng sang Pháp / Đ.H
Tác giả : Đ.H
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Uncle Hồ : the name that Illuminates Việt Nam's Beauty / Translated by : An Nhiên, John Maher
Tác giả : Translated by : An Nhiên, John Maher
Nhà xuất bản : Trẻ Publishing House
Năm xuất bản : 2025
Trần Bạch Đằng - Cuộc đời và ký ức / Quách Thu Nguyệt ... [và nh.ng. khác] tuyển chọn
Tác giả : Quách Thu Nguyệt ... [và nh.ng. khác] tuyển chọn
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2024
Từ Pác Bó tới Ba Đình / Đỗ Hoàng Linh (sưu tầm, biên soạn)
Tác giả : Đỗ Hoàng Linh (sưu tầm, biên soạn)
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Nội dấu yêu (1978 - 2015): = My dear Ha Noi = Ha Noi bien aimee/ Hữu Bảo ; Dịch: William Smith... ; Phạm Tường Vân h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Nội dấu yêu (1978 - 2015): = My dear Ha Noi = Ha Noi bien aimee/ Hữu Bảo ; Dịch: William Smith... ; Phạm Tường Vân h.đ
Ldr
|
|
01670akm 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251520895
|
005
|
__
|
20160826110820.0
|
008
|
__
|
160818s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047720941$c355000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.731$bH100N
|
100
|
0_
|
$aHữu Bảo
|
245
|
10
|
$aHà Nội dấu yêu (1978 - 2015):$b= My dear Ha Noi = Ha Noi bien aimee/$cHữu Bảo ; Dịch: William Smith... ; Phạm Tường Vân h.đ
|
260
|
__
|
$aH. ; Tp. Hồ Chí Minh:$bThế giới ; Công ty Sách Phương Nam,$c2016
|
300
|
__
|
$a171tr.:$btranh màu;$c21x30cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tập ảnh ký sự về đời sống con người và phong cảnh thủ đô Hà Nội trong thời hiện đại
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Anh - Pháp
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhong cảnh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1978-2015
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCon người
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách ảnh
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tam ngữ
|
700
|
1_
|
$aPhạm Tường Vân$eh.đ.
|
700
|
0_
|
$aSíu Phạm$edịch
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHolcombe, Alec$edịch
|
700
|
1_
|
$aSmith, William$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|