- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo: LATS Tâm lí học: 62.31.04.01/ Nguyễn Thị Hải Thiện

Kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo: LATS Tâm lí học: 62.31.04.01/ Nguyễn Thị Hải Thiện
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Thiện
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 495.9220833
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGKĩ năng. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTrẻ em mẫu giáo. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu lí luận và thực trạng kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo. Đề xuất một số biện pháp tác động tâm lí sư phạm nhằm nâng cao kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ cho trẻ mẫu giáo |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0525.1, LA16.0525.2, LA16.0525.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-638957.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sách bài tập về phòng chống và ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học: Dự án trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng : Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Đức Sơn, Hoàng Anh Phước, Khúc Năng Toàn..
Tác giả : Nguyễn Đức Sơn, Hoàng Anh Phước, Khúc Năng Toàn..
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Biểu hiện kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Thị Hải Thiện
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Thiện
Quan điểm của A. R. Luria về sự phát triển chức năng điều chỉnh của lời nói ở trẻ em/ Nguyễn Thị Hải Thiện
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Thiện
Sách bài tập về phòng chống và ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học: Dự án trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng : Dành cho học sinh THPT/ Nguyễn Đức Sơn, Hoàng Anh Phước, Khúc Năng Toàn..
Tác giả : Nguyễn Đức Sơn, Hoàng Anh Phước, Khúc Năng Toàn..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Linguistics of Vietnamese: An international survey/ Daniel Hole (ed.), Marc Brunelle, Stefanie Jannedy... ; Ed.: Elisabeth Löbel
Tác giả : Daniel Hole (ed.), Marc Brunelle, Stefanie Jannedy... ; Ed.: Elisabeth Löbel
Nhà xuất bản : De Gruyter Mouton
Năm xuất bản : 2013
Tiếng Việt cho người nước ngoài: = Vietnamese complete course for beginners/ Dana Healy ; Thế Anh giới thiệu
Tác giả : Dana Healy ; Thế Anh giới thiệu
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Lôgích và tiếng Việt/ Nguyễn Đức Dân
Tác giả : Nguyễn Đức Dân
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Tiếng Hà Nội từ cách tiếp cận liên ngành/ Hoàng Văn Hành, Trịnh Cẩm Lan, Hoàng Thị Yến..
Tác giả : Hoàng Văn Hành, Trịnh Cẩm Lan, Hoàng Thị Yến..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Từ điển bằng hình - Thế giới động vật: Song ngữ Anh - Việt/ Minh Tuệ b.s
Tác giả : Minh Tuệ b.s
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo: LATS Tâm lí học: 62.31.04.01/ Nguyễn Thị Hải Thiện
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo: LATS Tâm lí học: 62.31.04.01/ Nguyễn Thị Hải Thiện
Ldr
|
|
01718aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251521902
|
005
|
__
|
20160621150644.0
|
008
|
__
|
160621s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.9220833$bK300N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hải Thiện
|
245
|
10
|
$aKĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo:$bLATS Tâm lí học: 62.31.04.01/$cNguyễn Thị Hải Thiện
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu lí luận và thực trạng kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ của trẻ mẫu giáo. Đề xuất một số biện pháp tác động tâm lí sư phạm nhằm nâng cao kĩ năng nói tiếng mẹ đẻ cho trẻ mẫu giáo
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0525.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0525.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0525.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|