- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Hiệu chỉnh bài toán bù tổng quát: LATS Toán học: 62.46.01.12/ Nguyễn Thị Thuý Hoa

Hiệu chỉnh bài toán bù tổng quát: LATS Toán học: 62.46.01.12/ Nguyễn Thị Thuý Hoa
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hoa
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 21 tt
Số phân loại : 519
Chủ đề : 1. 2. 2. Toán ứng dụng. 3. 7. 4. 7. 5. Bài toán bù tổng quát.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu bài toán bù tổng quát và phương pháp hiệu chỉnh; bài toán cực trị với ràng buộc là bài toán bù tổng quát |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0449.1, LA16.0449.2, LA16.0449.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639312.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Phương pháp tính / Nguyễn Thị Thuý Hoa
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hoa
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2025
Giáo trình Toán cao cấp 2/ Nguyễn Thị Thuý Hoa (ch.b.), Lê Thị Thu Hương, Lương Việt Quân
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hoa (ch.b.), Lê Thị Thu Hương, Lương Việt Quân
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2023
Bài giảng Toán cao cấp 1/ Lương Việt Quân (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hoa, Lê Thị Thu Hương, Phạm Đình Thoan
Tác giả : Lương Việt Quân (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hoa, Lê Thị Thu Hương, Phạm Đình Thoan
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2023
Giảm mật độ xương và giảm nồng độ oxy máu trên bệnh nhân tim bẩm sinh người lớn/ Nguyễn Thị Thúy Hoa, Nguyễn Thị Mai Ngọc, Đỗ Doãn Lợi..
Tác giả : Nguyễn Thị Thúy Hoa, Nguyễn Thị Mai Ngọc, Đỗ Doãn Lợi..
Bài giảng Tin học cơ bản/ Nguyễn Thị Thuý Hoa (ch.b.), Phạm Phú Tứ, Nguyễn Năng Thành, Phạm Ngọc Tú
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hoa (ch.b.), Phạm Phú Tứ, Nguyễn Năng Thành, Phạm Ngọc Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
How to lie with statistics / by Darrell Huff ; illustrated by Irving Geis.
Tác giả : by Darrell Huff ; illustrated by Irving Geis.
Nhà xuất bản : Norton
Năm xuất bản : 1993
Giáo trình toán thống kê thể dục thể thao / Lê Bá Tường
Tác giả : Lê Bá Tường
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Spreadsheet tools for engineers : : EXCEL 97 version / Byron S. Gottfried
Tác giả : Byron S. Gottfried
Nhà xuất bản : WCB McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1998
Environmental statistics : : Methods and applications / Vic Barnett
Tác giả : Vic Barnett
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2004
Introductory statistics for environmentalists / Paul Moore and John Cobby
Tác giả : Paul Moore and John Cobby
Nhà xuất bản : Prentice Hall Europe
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệu chỉnh bài toán bù tổng quát: LATS Toán học: 62.46.01.12/ Nguyễn Thị Thuý Hoa
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệu chỉnh bài toán bù tổng quát: LATS Toán học: 62.46.01.12/ Nguyễn Thị Thuý Hoa
Ldr
|
|
01719aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251522179
|
005
|
__
|
20160712100700.0
|
008
|
__
|
160609s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a519$bH309C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuý Hoa
|
245
|
10
|
$aHiệu chỉnh bài toán bù tổng quát:$bLATS Toán học: 62.46.01.12/$cNguyễn Thị Thuý Hoa
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a87tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e21 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học và Công nghệ ; Ngày bảo vệ: 13/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 82-87
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu bài toán bù tổng quát và phương pháp hiệu chỉnh; bài toán cực trị với ràng buộc là bài toán bù tổng quát
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán ứng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aBài toán bù tổng quát
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0449.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0449.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0449.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|