- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Đặng Hoài Giang

Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Đặng Hoài Giang
Tác giả : Đặng Hoài Giang
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 305.89922059765
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn hoá. 2. 2. 3. $2Bộ TK TVQGDân tộc Ê Đê. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGBuôn Ma Thuột. 6. $2Bộ TK TVQGĐắk Lắk. 7. 7. 8. Buôn làng.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Khoa học xã hội
- Nhóm xã hội
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về không gian văn hoá buôn làng. Sự vận động của các thành tố cấu thành không gian văn hoá buôn làng Ê Đê. Xu hướng và vấn đề đặt ra từ quá trình biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0431.1, LA16.0431.2, LA16.0431.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639320.html |
Tài liệu cùng tác giả
Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay: Sách chuyên khảo/ Đặng Hoài Giang
Tác giả : Đặng Hoài Giang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Làng Vô Ngại Thái/ Cụ Đồ Ngỡn, Phạm Thế Chất, Văn Hoa..
Tác giả : Cụ Đồ Ngỡn, Phạm Thế Chất, Văn Hoa..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2016
Hương sắc hoa quê: Thơ/ Văn Hoa
Tác giả : Văn Hoa
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Văn hoá các dân tộc thiểu số ở Nam Bộ/ Lâm Nhân, Huỳnh Văn Tới, Triệu Thế Hùng..
Tác giả : Lâm Nhân, Huỳnh Văn Tới, Triệu Thế Hùng..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Tết cỏ ngọt: = Braiding sweetgrass/ Robin Wall Kimmerer ; Lộc Diệu Linh dịch
Tác giả : Robin Wall Kimmerer ; Lộc Diệu Linh dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Văn hoá Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang và sông Nặm Pao/ Quán Vi Miên
Tác giả : Quán Vi Miên
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Đặng Hoài Giang
- Ấn phẩm định kỳ
- Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Đặng Hoài Giang
Ldr
|
|
02167aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251522187
|
005
|
__
|
20190923150920.0
|
008
|
__
|
160609s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a305.89922059765$bB305Đ
|
100
|
1_
|
$aĐặng Hoài Giang
|
245
|
10
|
$aBiến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay:$bLATS Văn hoá học: 62.31.06.40/$cĐặng Hoài Giang
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Văn hoá Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 25/03/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 143-152. - Phụ lục: tr. 153-179
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về không gian văn hoá buôn làng. Sự vận động của các thành tố cấu thành không gian văn hoá buôn làng Ê Đê. Xu hướng và vấn đề đặt ra từ quá trình biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn hoá
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Ê Đê
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBuôn Ma Thuột
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐắk Lắk
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aBuôn làng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0431.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0431.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0431.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|