- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Quang Hiệp

Phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Quang Hiệp
Tác giả : Nguyễn Quang Hiệp
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VI, 106tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.09597
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGTăng trưởng kinh tế. 3. $2Bộ TK TVQGXuất khẩu. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế. Thực trạng xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam, đưa ra các chính sách phù hợp với nuớc ta nhằm thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế bền vững |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0371.1, LA16.0371.2, LA16.0371.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639768.html |
Tài liệu cùng tác giả
International conference proceedings: Emerging issues in Economics and business in the context of international integration/ Nguyen Quang Hiep, Bach Ngoc Thang, Cao Thuy Xiem... Vol.1, Economic and social issues in the context of international integration
Tác giả : Nguyen Quang Hiep, Bach Ngoc Thang, Cao Thuy Xiem...
Nhà xuất bản : National Economics University press
Năm xuất bản : 2016
Vai trò của các yếu tố nguồn lực đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai đoạn 1996 – 2014/ Nguyễn Quang Hiệp, Nguyễn Thị Nhã
Tác giả : Nguyễn Quang Hiệp, Nguyễn Thị Nhã
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế: Dùng trong các trường đại học khối kinh tế/ B.s.: Bùi Thị Lý (ch.b.), Đỗ Hương Lan, Lê Thị Thu Hà..
Tác giả : B.s.: Bùi Thị Lý (ch.b.), Đỗ Hương Lan, Lê Thị Thu Hà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các thương cảng ven biển Bắc Trung Bộ trong quan hệ thương mại khu vực và quốc tế thế kỷ XI - XIX: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Nguyễn Văn Chuyên
Tác giả : Nguyễn Văn Chuyên
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt
Tác giả : Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt
Nhà xuất bản : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
赢在自贸区: 经济新常态下的营商环境和产业机遇/ 编著: 上海财经大学自由贸易区研究院. 第2
Tác giả : 编著: 上海财经大学自由贸易区研究院.
Nhà xuất bản : 北京大学
Năm xuất bản : 2015
Giáo trình thương mại quốc tế/ B.s.: Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Liên Hương..
Tác giả : B.s.: Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Liên Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương/ B.s.: Tạ Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thu Trang..
Tác giả : B.s.: Tạ Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thu Trang..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Quang Hiệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Quang Hiệp
Ldr
|
|
01743aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251522567
|
005
|
__
|
20160707080746.0
|
008
|
__
|
160613s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.09597$bPH121T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Quang Hiệp
|
245
|
10
|
$aPhân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.01/$cNguyễn Quang Hiệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVI, 106tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kinh tế quốc dân ; Ngày bảo vệ: 16/4/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế. Thực trạng xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam, đưa ra các chính sách phù hợp với nuớc ta nhằm thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế bền vững
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXuất khẩu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTăng trưởng kinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0371.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0371.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0371.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|