- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Phan Thị Anh Thư

Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Phan Thị Anh Thư
Tác giả : Phan Thị Anh Thư
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 166, XIXtr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.519505
Chủ đề : 1. 2. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGChính sách đối ngoại. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGĐông Bắc Á. 6. $2Bộ TK TVQGHàn Quốc. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở hình thành chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989-2010). Những nội dung chủ yếu và một số nhận xét về chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989-2010) |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0504.1, LA16.0504.2, LA16.0504.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639820.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đánh giá chính sách "Ánh dương" của Hàn Quốc đối với CHDCND Triều Tiên/ Phan Thị Anh Thư
Tác giả : Phan Thị Anh Thư
Chính sách của Hàn Quốc đối với Nhật Bản trên lĩnh vực chính trị, ngoại giao từ 1998 đến 2012/ Hoàng Thị Minh Hoa, Phan Thị Anh Thư
Tác giả : Hoàng Thị Minh Hoa, Phan Thị Anh Thư
Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với Nhật Bản trong chiến tranh lạnh/ Phan Thị Anh Thu
Tác giả : Phan Thị Anh Thu
Nét đẹp riêng của chùa Sen Nia / Phan, Thị Anh Thư
Tác giả : Phan, Thị Anh Thư
Nhà xuất bản : Viện nghiên cứu Phật học Việt Nam
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Con đường tơ lụa trên biển cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Vũ Tùng (ch.b.), Nguyễn Thái Giang, Lê Thuỳ Trang, Nguyễn Đăng Dương
Tác giả : Nguyễn Vũ Tùng (ch.b.), Nguyễn Thái Giang, Lê Thuỳ Trang, Nguyễn Đăng Dương
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2017
Vai trò của ASEAN trong hợp tác an ninh - chính trị Đông Á từ sau 1991 đến 2015: LATS Quốc tế học: 62.31.02.06/ Lê Lêna
Tác giả : Lê Lêna
Năm xuất bản : 2017
Quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào (1930 - 2017): Tài liệu tuyên truyền kỷ niệm 55 năm ngày thiết lập quan hệ ngoại giao (1962 - 2017) và 40 năm ngày ký hiệp ước hữu nghị và hợp tác Việt Nam - Lào (1977 - 2017)/ B.s.: Phạm Văn Linh, Trịnh Nhu, Hoàng Ngọc Hà..
Tác giả : B.s.: Phạm Văn Linh, Trịnh Nhu, Hoàng Ngọc Hà..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2017
A dynamic approach to Korea/ Min Dong Seok, Park Kun Young (ed.), Seo Joong Seok... Vol.3, Inter-korean relations : Family or enemy?
Tác giả : Min Dong Seok, Park Kun Young (ed.), Seo Joong Seok...
Nhà xuất bản : Hollym
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Phan Thị Anh Thư
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Phan Thị Anh Thư
Ldr
|
|
02028aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251522602
|
005
|
__
|
20160712090728.0
|
008
|
__
|
160615s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.519505$bCH312S
|
100
|
1_
|
$aPhan Thị Anh Thư
|
245
|
10
|
$aChính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989 - 2010):$bLATS Lịch sử: 62.22.03.11/$cPhan Thị Anh Thư
|
260
|
__
|
$aHuế,$c2016
|
300
|
__
|
$a166, XIXtr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Huế ; Ngày bảo vệ: 22/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 154-166. - Phụ lục: tr. I-XIX
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở hình thành chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989-2010). Những nội dung chủ yếu và một số nhận xét về chính sách đối ngoại của Hàn Quốc đối với các nước Đông Bắc Á (1989-2010)
|
610
|
__
|
7
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách đối ngoại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐông Bắc Á
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàn Quốc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0504.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0504.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0504.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|