
Tổ chức và chỉ huy hoả lực pháo binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Phùng Thanh Nguyên
Tác giả : Phùng Thanh Nguyên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Đà Lạt
Mô tả vật lý : 147tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 356.1095978
Chủ đề : 1. 27. 2. Bộ binh. 3. Phòng ngự. 4. 7. 5. Đồng bằng sông Cửu Long. 6. Việt Nam. 7. 7. 8. Hoả lực pháo binh.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đặc điểm ảnh hưởng đến tổ chức và chỉ huy hoả lực pháp binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long. Nội dung tổ chức và chỉ huy hoả lực pháp binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0723.1, LA16.0723.2, LA16.0723.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-640196.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trận đánh của Trung đoàn Bộ binh 25 tại Khu vực Hà Lan - Buôn Hồ năm 1973 / B.s.: Nguyễn Thị Thu Nguyệt, H'Blă Mlô, Nguyễn Văn Út...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thu Nguyệt, H'Blă Mlô, Nguyễn Văn Út...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Tiểu đoàn 59 anh hùng của lòng dân / Lê Vĩnh Đề, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Sỹ Bằng, Nguyễn Tuấn Anh ; S.t.: Vũ Khắc Minh...
Tác giả : Lê Vĩnh Đề, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Sỹ Bằng, Nguyễn Tuấn Anh ; S.t.: Vũ Khắc Minh...
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Một số nội dung cơ bản về quân sự chung và kỹ thuật chiến đấu Bộ binh, chiến thuật : Sách dùng cho các đối tượng người học trong các cơ sở giáo dục nghề và cơ sở giáo dục đại học / Trần Hoàng Tinh (ch.b.), Đinh Văn Long, Hoàng Hữu Hiệu...
Tác giả : Trần Hoàng Tinh (ch.b.), Đinh Văn Long, Hoàng Hữu Hiệu...
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu học tập Giáo dục quốc phòng và an ninh : Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật / Đinh Văn Quyên (ch.b.), Hồ Trung Nghi, Lê Hồng Nhật, Đặng Trường Giang
Tác giả : Đinh Văn Quyên (ch.b.), Hồ Trung Nghi, Lê Hồng Nhật, Đặng Trường Giang
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức và chỉ huy hoả lực pháo binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Phùng Thanh Nguyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức và chỉ huy hoả lực pháo binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Phùng Thanh Nguyên
Ldr
|
|
02107aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251522853
|
005
|
__
|
20160815160806.0
|
008
|
__
|
160815s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a356.1095978$bT450C
|
100
|
1_
|
$aPhùng Thanh Nguyên
|
245
|
10
|
$aTổ chức và chỉ huy hoả lực pháo binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long:$bLATS Quân sự: 62.86.02.05/$cPhùng Thanh Nguyên
|
260
|
__
|
$aĐà Lạt,$c2016
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
500
|
__
|
$aTài liệu mật
|
502
|
__
|
$aHọc viện Lục quân ; Ngày bảo vệ: 5/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 144-147. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đặc điểm ảnh hưởng đến tổ chức và chỉ huy hoả lực pháp binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long. Nội dung tổ chức và chỉ huy hoả lực pháp binh của sư đoàn bộ binh phòng ngự ở đồng bằng sông Cửu Long
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBộ binh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng ngự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồng bằng sông Cửu Long
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHoả lực pháo binh
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0723.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0723.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0723.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|