- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc điểm thơ nữ thế hệ chống Mỹ cứu nước: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Hà Thị Dung

Đặc điểm thơ nữ thế hệ chống Mỹ cứu nước: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Hà Thị Dung
Tác giả : Hà Thị Dung
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.922109034
Chủ đề : 1. 27. 2. Kháng chiến chống Mỹ. 3. Nghiên cứu văn học. 4. 7. 5. Thơ. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc điểm nội dung, nghệ thuật đặc sắc biểu hiện của thơ nữ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0393.1, LA16.0393.2, LA16.0393.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-640275.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyên đề trọng tâm - Ôn thi đánh giá năng lực HSA: Khoa học tự nhiên / Hà Thị Dung, Vũ Mạnh Hiếu (ch.b.), Ngô Duy Bình...
Tác giả : Hà Thị Dung, Vũ Mạnh Hiếu (ch.b.), Ngô Duy Bình...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Trọng tâm kiến thức & câu hỏi ôn luyện các môn Khoa học tự nhiên: Dành cho thi tốt nghiệp THPT và những kì thi tuyển sinh riêng của các trường đại học/ Hà Thị Dung, Nguyễn Hải Dương, Đào Xuân Dương..
Tác giả : Hà Thị Dung, Nguyễn Hải Dương, Đào Xuân Dương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn luyện đề - Ôn thi đánh giá năng lực (HSA): Phần khoa học/ Nguyễn Thị Tuệ, Lê Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền..
Tác giả : Nguyễn Thị Tuệ, Lê Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn luyện đề ôn thi đánh giá năng lực - HSA: Khoa học/ Nguyễn Thị Tuệ, Lê Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền..
Tác giả : Nguyễn Thị Tuệ, Lê Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Bệnh học: Dùng cho đào tạo Cao đẳng Dược/ B.s.: Hà Quang Lợi (ch.b.), Lương Đình Hội, Đỗ Tiến Bộ..
Tác giả : B.s.: Hà Quang Lợi (ch.b.), Lương Đình Hội, Đỗ Tiến Bộ..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ XX / Vũ Quần Phương (Chủ biên) ... [et al.] . Tập 2
Tác giả : Vũ Quần Phương (Chủ biên) ... [et al.] .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ XX / Vũ Quần Phương (Chủ biên) ... [et al.] . Tập 1
Tác giả : Vũ Quần Phương (Chủ biên) ... [et al.] .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Chiêm bao thấy núi [song ngữ] = : J'ai rêvé d'une montagne / Lý Lan; Marina Prevot biên dịch
Tác giả : Lý Lan; Marina Prevot biên dịch
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Khung trời mây trắng (thơ) / Phạm Bá Nhơn
Tác giả : Phạm Bá Nhơn
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm thơ nữ thế hệ chống Mỹ cứu nước: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Hà Thị Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm thơ nữ thế hệ chống Mỹ cứu nước: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Hà Thị Dung
Ldr
|
|
01545aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251522902
|
005
|
__
|
20160622140615.0
|
008
|
__
|
160616s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.922109034$bĐ113Đ
|
100
|
1_
|
$aHà Thị Dung
|
245
|
10
|
$aĐặc điểm thơ nữ thế hệ chống Mỹ cứu nước:$bLATS Văn học: 62.22.32.01/$cHà Thị Dung
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a168tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 31/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 161-168
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc điểm nội dung, nghệ thuật đặc sắc biểu hiện của thơ nữ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng chiến chống Mỹ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0393.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0393.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0393.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|