- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính của phụ gia trên cơ sở bo tương hợp với cacbon nano biến tính nhằm cải thiện một số tính năng của dầu, mỡ, chất lỏng chuyên dụng: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Hà Quốc Bảng

Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính của phụ gia trên cơ sở bo tương hợp với cacbon nano biến tính nhằm cải thiện một số tính năng của dầu, mỡ, chất lỏng chuyên dụng: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Hà Quốc Bảng
Tác giả : Hà Quốc Bảng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XII, 116tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 661.8
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQGHoá hữu cơ. 3. $2Bộ TK TVQGHoạt tính hoá học. 4. $2Bộ TK TVQGPhụ gia. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổng hợp phụ gia trên cơ sở hợp chất của Bo. Biến tính hữu cơ ống nano cácbon (CNT), graphen sử dụng làm phụ gia cho dầu mỡ bôi trơn. Khảo sát, đánh giá hiệu quả của phụ gia tổng hợp gồm: Khả năng chống ăn mòn, chống oxi hoá, chống mài mòn, độ ổn định. Khảo sát sự tương hợp của phụ gia trên cơ sở Bo với các phụ gia khác và phụ gia có kích cỡ nano |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0895.1, LA16.0895.2, LA16.0895.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-640698.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Essential oils of tropical Asteromyrtus, Callistemon and Melaleuca species: In search of interesting oils with commercial potential/ J. J. Brophy, J. C. Doran
Tác giả : J. J. Brophy, J. C. Doran
Nhà xuất bản : Australian Centre for International Agricultural Research
Năm xuất bản : 1996
Переработка сыпучих материалов в машинах барабанного типа/ В. Ф. Першин, В. Г. Однолько, С. В. Першина
Tác giả : В. Ф. Першин, В. Г. Однолько, С. В. Першина
Nhà xuất bản : Машиностроение
Năm xuất bản : 2009
English-Chinese Chinese-English dictionary of petrochemical industry technology: =石油化工技术英汉双向词典/ 主编: 周兆佳, 袁永, 张毓青
Tác giả : 主编: 周兆佳, 袁永, 张毓青
Nhà xuất bản : 天津科技翻译
Моделирование и расчет процесса сушки: Монография/ А. И. Леонтьева
Tác giả : А. И. Леонтьева
Nhà xuất bản : Изд-во ГОУ ВПО ТГТУ
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu biến tính vật liệu Lignocellulose để xử lý kim loại nặng trong nước / Nguyễn Thượng Đẳng ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thành Quân
Tác giả : Nguyễn Thượng Đẳng ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thành Quân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Bách khoa
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính của phụ gia trên cơ sở bo tương hợp với cacbon nano biến tính nhằm cải thiện một số tính năng của dầu, mỡ, chất lỏng chuyên dụng: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Hà Quốc Bảng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính của phụ gia trên cơ sở bo tương hợp với cacbon nano biến tính nhằm cải thiện một số tính năng của dầu, mỡ, chất lỏng chuyên dụng: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Hà Quốc Bảng
Ldr
|
|
02294aam 22008778a 4500
|
001
|
|
CLN251523151
|
005
|
__
|
20160809090857.0
|
008
|
__
|
160801s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a661.8$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHà Quốc Bảng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính của phụ gia trên cơ sở bo tương hợp với cacbon nano biến tính nhằm cải thiện một số tính năng của dầu, mỡ, chất lỏng chuyên dụng:$bLATS Hoá học: 62.44.01.14/$cHà Quốc Bảng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXII, 116tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 10/06/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 105-115. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổng hợp phụ gia trên cơ sở hợp chất của Bo. Biến tính hữu cơ ống nano cácbon (CNT), graphen sử dụng làm phụ gia cho dầu mỡ bôi trơn. Khảo sát, đánh giá hiệu quả của phụ gia tổng hợp gồm: Khả năng chống ăn mòn, chống oxi hoá, chống mài mòn, độ ổn định. Khảo sát sự tương hợp của phụ gia trên cơ sở Bo với các phụ gia khác và phụ gia có kích cỡ nano
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá hữu cơ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhụ gia
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạt tính hoá học
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0895.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0895.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0895.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|