- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển thủ công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2012: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thị Như

Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển thủ công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2012: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thị Như
Tác giả : Nguyễn Thị Như
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 171tr.: bản đồ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 680.095972709051
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQG1997-2012. 3. $2Bộ TK TVQGĐảng bộ tỉnh. 4. $2Bộ TK TVQGLãnh đạo. 5. $2Bộ TK TVQGPhát triển. 6. $2Bộ TK TVQGThủ công nghiệp. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGBắc Ninh. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh về phát triển thủ công nghiệp thông qua các văn kiện, nghị quyết của Đảng bộ tỉnh, uỷ ban nhân dân tỉnh từ năm 1997 đến năm 2012 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0626.1, LA16.0626.2, LA16.0626.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-641129.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xã hội học đại cương/ Nguyễn Thị Nhu, Lê Đức Sơn
Tác giả : Nguyễn Thị Nhu, Lê Đức Sơn
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Nho giáo Việt Nam từ thời Bắc thuộc đến đầu thế kỷ XI/ Nguyễn Thị Như
Tác giả : Nguyễn Thị Như
Nho giáo Việt Nam thời Lý - Trần và ý nghĩa lịch sử của nó: LATS Triết học: 62.22.03.02/ Nguyễn Thị Như
Tác giả : Nguyễn Thị Như
Năm xuất bản : 2018
Bước đầu nghiên cứu kích thước siêu âm thận của trẻ em bình thường 9-10 tuổi/ Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị Như, Vũ Văn Quang
Tác giả : Nguyễn Ngọc Sáng, Nguyễn Thị Như, Vũ Văn Quang
Các món ăn ít béo chống mập/ Nguyễn Thị Nhụ
Tác giả : Nguyễn Thị Nhụ
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Liên kết đào tạo chuyên môn cho các làng nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống/ Nguyễn Xuân Nghị
Tác giả : Nguyễn Xuân Nghị
Tài liệu thực hành nghề phổ thông - Thủ công mĩ nghệ/ Cao Thị Tú Anh
Tác giả : Cao Thị Tú Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu thực hành nghề phổ thông - Thủ công mĩ nghệ: Cấp trung học cơ sở/ Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Tác giả : Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển thủ công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2012: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thị Như
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển thủ công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2012: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thị Như
Ldr
|
|
01821aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251523483
|
005
|
__
|
20160725100716.0
|
008
|
__
|
160721s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a680.095972709051$bĐ106B
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Như
|
245
|
10
|
$aĐảng bộ tỉnh Bắc Ninh lãnh đạo phát triển thủ công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2012:$bLATS Lịch sử: 62.22.56.01/$cNguyễn Thị Như
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVII, 171tr.:$bbản đồ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 27/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 149-171. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh về phát triển thủ công nghiệp thông qua các văn kiện, nghị quyết của Đảng bộ tỉnh, uỷ ban nhân dân tỉnh từ năm 1997 đến năm 2012
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThủ công nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1997-2012
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ tỉnh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Ninh
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0626.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0626.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0626.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|