- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Hệ thống nhân vật trong sử thi M'nông và vấn đề thể loại: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Triệu Văn Thịnh

Hệ thống nhân vật trong sử thi M'nông và vấn đề thể loại: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Triệu Văn Thịnh
Tác giả : Triệu Văn Thịnh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 337tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. 27. 2. Nghiên cứu văn học. 3. Nhân vật. 4. Văn học dân gian. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7. 8. Sử thi M'nông.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích, khảo sát các nhân vật trong sử thi M'nông để thấy được các thủ pháp nghệ thuật, những quan niệm thẩm mỹ của người M'nông. Nghiên cứu trên các phương diện môi trường diễn xướng, chức năng sinh hoạt, quan niệm thẩm mỹ, cơ sở xã hội, nội dung và thi pháp để xác định tiểu loại của sử thi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0709.1, LA16.0709.2, LA16.0709.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-641449.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghi lễ và lễ hội truyền thống của dân tộc Mnông : Sách chuyên khảo / Triệu Văn Thịnh
Tác giả : Triệu Văn Thịnh
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Hệ thống nhân vật trong sử thi M’nông và vấn đề thể loại: Luận án TS. Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam: 62 22 36 01 / Triệu, Văn Thịnh; Lê, Chí Quế , người hướng dẫn
Tác giả : Triệu, Văn Thịnh; Lê, Chí Quế , người hướng dẫn
Nhà xuất bản : ĐHKHXH&NV
Năm xuất bản : 2016
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Hệ thống nhân vật trong sử thi M’nông và vấn đề thể loại = The system of characters in the M’nong Epics and genre issues / Triệu, Văn Thịnh; Lê, Chí Quế,Đỗ, Hồng Kỳ
Tác giả : Triệu, Văn Thịnh; Lê, Chí Quế,Đỗ, Hồng Kỳ
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Gương hiếu thảo hiếu học Mẹ kể con nghe / Nhất Phương
Tác giả : Nhất Phương
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2006
China and Japan / Donald A. Mackenzie; with illustrations from drawing and famous paintings
Tác giả : Donald A. Mackenzie; with illustrations from drawing and famous paintings
Nhà xuất bản : Avenel Books
Năm xuất bản : 1985
Tales of old Japan / Lord Redesdale; With illustrations drawn and cut on wood by Japanese artists
Tác giả : Lord Redesdale; With illustrations drawn and cut on wood by Japanese artists
Nhà xuất bản : Macmillan and Co., Limited
Năm xuất bản : 1919
Tales of old Japan / A. B. Mitford ( Lord Redesdale); With illus. drawn and cut on wood by Japanese artists
Tác giả : A. B. Mitford ( Lord Redesdale); With illus. drawn and cut on wood by Japanese artists
Nhà xuất bản : C. E. Tuttle Co.
Năm xuất bản : 1966
Folk legends of Japan / Richard M. Dorson; Illustrated by Yoshie Noguchi
Tác giả : Richard M. Dorson; Illustrated by Yoshie Noguchi
Nhà xuất bản : C.E. Tuttle Co.
Năm xuất bản : 1962
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống nhân vật trong sử thi M'nông và vấn đề thể loại: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Triệu Văn Thịnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống nhân vật trong sử thi M'nông và vấn đề thể loại: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Triệu Văn Thịnh
Ldr
|
|
02029aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251523773
|
005
|
__
|
20160813110835.0
|
008
|
__
|
160813s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a398.209597$bH250T
|
100
|
1_
|
$aTriệu Văn Thịnh
|
245
|
10
|
$aHệ thống nhân vật trong sử thi M'nông và vấn đề thể loại:$bLATS Văn học: 62.22.36.01/$cTriệu Văn Thịnh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a337tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 22/4/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 182-190. - Phụ lục: tr. 191-337
|
520
|
__
|
$aPhân tích, khảo sát các nhân vật trong sử thi M'nông để thấy được các thủ pháp nghệ thuật, những quan niệm thẩm mỹ của người M'nông. Nghiên cứu trên các phương diện môi trường diễn xướng, chức năng sinh hoạt, quan niệm thẩm mỹ, cơ sở xã hội, nội dung và thi pháp để xác định tiểu loại của sử thi
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhân vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aSử thi M'nông
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0709.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0709.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0709.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|