- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chẩn đoán sớm và đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu: LATS Y học: 62.72.01.35/ Lê Minh Trác

Chẩn đoán sớm và đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu: LATS Y học: 62.72.01.35/ Lê Minh Trác
Tác giả : Lê Minh Trác
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 618.9268
Chủ đề : 1. 27. 2. Bệnh sinh dục nam. 3. Chẩn đoán. 4. Điều trị. 5. Tinh hoàn. 6. Trẻ em. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu, chẩn đoán sớm và xác định tỷ lệ tinh hoàn không xuống bìu. Mô tả diễn biến của tinh hoàn không xuống bìu của trẻ trong năm đầu. Đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu bằng nội tiết tố và (hoặc) phẫu thuật |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0536.1, LA16.0536.2, LA16.0536.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-642385.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tình trạng hạ canxi máu và các yếu tố liên quan đến tình trạng hạ canxi máu ở trẻ sơ sinh có cân nặng dưới 1500 gram trong 24 giờ đầu sau sinh/ Nguyễn Thị Thu Oanh, Lê Minh Trác, Nguyễn Phú Đạt
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Oanh, Lê Minh Trác, Nguyễn Phú Đạt
Cẩm nang bà mẹ chăm sóc trẻ trong năm đầu đời/ B.s.: Lưu Thị Hồng, Lê Minh Trác, Nguyễn Phương Anh... ; Ch.b.: Nguyễn Viết Tiến, Nguyễn Gia Khánh
Tác giả : B.s.: Lưu Thị Hồng, Lê Minh Trác, Nguyễn Phương Anh... ; Ch.b.: Nguyễn Viết Tiến, Nguyễn Gia Khánh
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2018
Cẩm nang mang thai và sinh con/ B.s.: Vũ Bá Quyết (ch.b.), Lê Hoài Chương, Trần Danh Cường... T.3, Chăm sóc sau sinh
Tác giả : B.s.: Vũ Bá Quyết (ch.b.), Lê Hoài Chương, Trần Danh Cường...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa (Dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng) / Đinh Ngọc Đệ (chủ biên)
Tác giả : Đinh Ngọc Đệ (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Pediatric practice ophthalmology / Editor Gregg Lueder
Tác giả : Editor Gregg Lueder
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Education
Năm xuất bản : 2011
Pediatric practice neurology / Editor Paul Carney, James Geyer
Tác giả : Editor Paul Carney, James Geyer
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Education
Năm xuất bản : 2010
Nelson essentials of pediatrics / Richard E. Behrman, Robert Kliegman
Tác giả : Richard E. Behrman, Robert Kliegman
Nhà xuất bản : W.B. Saunders
Năm xuất bản : 1994
Textbook of pediatrics : : pocket companion / Richard E. Behrman, Kenneth H. Webb
Tác giả : Richard E. Behrman, Kenneth H. Webb
Nhà xuất bản : W.B. Saunders
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Chẩn đoán sớm và đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu: LATS Y học: 62.72.01.35/ Lê Minh Trác
- Ấn phẩm định kỳ
- Chẩn đoán sớm và đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu: LATS Y học: 62.72.01.35/ Lê Minh Trác
Ldr
|
|
01873aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251524558
|
005
|
__
|
20160629100646.0
|
008
|
__
|
160629s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a618.9268$bCH121Đ
|
100
|
1_
|
$aLê Minh Trác
|
245
|
10
|
$aChẩn đoán sớm và đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu:$bLATS Y học: 62.72.01.35/$cLê Minh Trác
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 11/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu, chẩn đoán sớm và xác định tỷ lệ tinh hoàn không xuống bìu. Mô tả diễn biến của tinh hoàn không xuống bìu của trẻ trong năm đầu. Đánh giá kết quả điều trị tinh hoàn không xuống bìu bằng nội tiết tố và (hoặc) phẫu thuật
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBệnh sinh dục nam
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTinh hoàn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChẩn đoán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0536.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0536.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0536.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|