- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu xử lý nước rỉ rác theo hướng thu hồi nitơ và tiết kiệm năng lượng: LATS Kỹ thuật môi trường: 62.52.03.20/ Phạm Hương Quỳnh

Nghiên cứu xử lý nước rỉ rác theo hướng thu hồi nitơ và tiết kiệm năng lượng: LATS Kỹ thuật môi trường: 62.52.03.20/ Phạm Hương Quỳnh
Tác giả : Phạm Hương Quỳnh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 129tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 628.16825
Chủ đề : 1. 24. 2. Chất thải. 3. Xử lí. 4. 7. 5. 7. 6. Nước rỉ rác. 7. Thu hồi nitơ.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình tách nitơ, phốt pho tạo MAP và tách nitơ, phốt pho trong nước rỉ rác. Kĩ thuật xử lí sinh học nước rỉ rác sau tách MAP bằng công nghệ sinh học. Đề xuất công nghệ xử lí nước rỉ rác cho bãi chôn lấp quy mô vừa và nhỏ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0946.1, LA16.0946.2, LA16.0946.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-642471.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp / Ch.b.: Hoàng Thị Huệ, Phạm Hương Quỳnh
Tác giả : Ch.b.: Hoàng Thị Huệ, Phạm Hương Quỳnh
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2024
Sử dụng hiệu quả lao động cao tuổi ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Doãn Thị Mai Hương (ch.b.), Ngô Quỳnh An, Vũ Thị Uyên..
Tác giả : Doãn Thị Mai Hương (ch.b.), Ngô Quỳnh An, Vũ Thị Uyên..
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Xử lý nước rỉ rác bằng công nghệ tiết kiệm năng lượng/ Phạm Hương Quỳnh (ch.b.), Mạc Duy Hưng, Trần Thị Bích Thảo
Tác giả : Phạm Hương Quỳnh (ch.b.), Mạc Duy Hưng, Trần Thị Bích Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình Thị trường lao động/ B.s.: Trần Xuân Cầu (ch.b.), Hoàng Thị Huệ, Phạm Hương Quỳnh
Tác giả : B.s.: Trần Xuân Cầu (ch.b.), Hoàng Thị Huệ, Phạm Hương Quỳnh
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Water treatment made simple for operators / Darshan Sigh Sarai
Tác giả : Darshan Sigh Sarai
Nhà xuất bản : John Willey and Sons
Năm xuất bản : 2006
Sổ tay xử lý nước = : Memento technique de l'eau / Trung tâm đào tạo nghành nước và môi trường biên dịch
Tác giả : Trung tâm đào tạo nghành nước và môi trường biên dịch
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2005
Modern tools and methods of water treatment for improving living standards / Alexander Omelchenko, Alexander A. Pivovarov, W. Jim. Swindall edited by . Vol.48
Tác giả : Alexander Omelchenko, Alexander A. Pivovarov, W. Jim. Swindall edited by .
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2005
Water treatment principles and design / John C. Crittenden ... [et al.]
Tác giả : John C. Crittenden ... [et al.]
Nhà xuất bản : John Wiley and Sons
Năm xuất bản : 2005
Water and wastewater technology / Mark J. Hammer, Mark J. Hammer
Tác giả : Mark J. Hammer, Mark J. Hammer
Nhà xuất bản : Pearson
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xử lý nước rỉ rác theo hướng thu hồi nitơ và tiết kiệm năng lượng: LATS Kỹ thuật môi trường: 62.52.03.20/ Phạm Hương Quỳnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xử lý nước rỉ rác theo hướng thu hồi nitơ và tiết kiệm năng lượng: LATS Kỹ thuật môi trường: 62.52.03.20/ Phạm Hương Quỳnh
Ldr
|
|
01771aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251524632
|
005
|
__
|
20160912140934.0
|
008
|
__
|
160912s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a628.16825$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aPhạm Hương Quỳnh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu xử lý nước rỉ rác theo hướng thu hồi nitơ và tiết kiệm năng lượng:$bLATS Kỹ thuật môi trường: 62.52.03.20/$cPhạm Hương Quỳnh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aX, 129tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 6/7/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 108-115. - Phụ lục: tr. 116-129
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình tách nitơ, phốt pho tạo MAP và tách nitơ, phốt pho trong nước rỉ rác. Kĩ thuật xử lí sinh học nước rỉ rác sau tách MAP bằng công nghệ sinh học. Đề xuất công nghệ xử lí nước rỉ rác cho bãi chôn lấp quy mô vừa và nhỏ
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXử lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChất thải
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aNước rỉ rác
|
653
|
__
|
$aThu hồi nitơ
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0946.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0946.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0946.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|