- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên: Nghiên cứu tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.01.02/ Nguyen Thanh Trung

Giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên: Nghiên cứu tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.01.02/ Nguyen Thanh Trung
Tác giả : Nguyen Thanh Trung
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : VIII, 132tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 378.12109597
Chủ đề : 1. 27. 2. Giá trị. 3. Nhân viên. 4. Thương hiệu. 5. Trường đại học. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xây dựng và kiểm định mô hình giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên; kiểm định mối quan hệ giữa các thành phần bên trong mô hình; khám phá yếu tố tác động lên các thành phần của giá trị thương hiệu trường đại học và mối quan hệ giữa những yếu tố này; đưa ra những hàm ý quản trị, kiến nghị đến các nhà quản trị đại học những định hướng hữu ích trong phát triển thương hiệu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0634.1, LA16.0634.2, LA16.0634.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-642611.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nguyên tắc powell : : 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell = The powell principles : 24 lessons from Colin Powell, battle-proven leader / Oren Harari ; Người dịch: Nguyễn Thành Trung và Trần Phi Tuấn
Tác giả : Oren Harari ; Người dịch: Nguyễn Thành Trung và Trần Phi Tuấn
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh = The sales success handbook : : 20 bài học về cách gợi mở và kết thúc các thương vụ trong thời đại ngày nay / Linda Richardson ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Tác giả : Linda Richardson ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Những nguyên tắc của Lombardi = The Lombardi : : 26 bài học từ vị huấn luyện viên vĩ đại nhất thế giới Vince Lombardi / Vince Lombardi ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Tác giả : Vince Lombardi ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Cẩm nang dành cho nhà quản lý mới = The new management's handbook : : 24 bài học để làm chủ vài trò mới của bạn / Morey Stettner ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Tác giả : Morey Stettner ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Nhân tố ghosn = The Ghosn factor : : 24 bài học sáng tạo từ Carlos Ghosn, CEO công ty đa quốc gia thành đạt nhất / Miguel Rivas-Micoud ; Nguyễn Thành Trung (dịch)
Tác giả : Miguel Rivas-Micoud ; Nguyễn Thành Trung (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng Hợp
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang hướng dẫn của UNESCO/APQN : : Các quy định đo lường chất lượng giáo dục đa biên / United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO), Asia-Pacific Quanlity Network
Tác giả : United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO), Asia-Pacific Quanlity Network
Nhà xuất bản : United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO)
Năm xuất bản : 2006
Katholieke university Leuven : : International study programmes
Nhà xuất bản : Katholieke university Leuven
Năm xuất bản : 2001
Giáo dục học Đại học : : Tài liệu dùng để nghiên cứu chuyên đề " Giáo dục học đại học " theo yêu cầu của Chứng chỉ phục vụ chức danh giáo chức đại học / Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2000
To improve the academy : : Resources for faculty, instructional, and organizational development / Catherine M. Wehlburg, Sandra Chadwick-Blossey
Tác giả : Catherine M. Wehlburg, Sandra Chadwick-Blossey
Nhà xuất bản : Anker Pub.
Năm xuất bản : 2004
Campus confidential : : The complete guide to the college experience by students for students / Robert H. Miller
Tác giả : Robert H. Miller
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên: Nghiên cứu tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.01.02/ Nguyen Thanh Trung
- Ấn phẩm định kỳ
- Giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên: Nghiên cứu tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.01.02/ Nguyen Thanh Trung
Ldr
|
|
02039aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251524742
|
005
|
__
|
20170921100945.0
|
008
|
__
|
160726s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a378.12109597$bGI-100T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Trung
|
245
|
10
|
$aGiá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên: Nghiên cứu tại Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.34.01.02/$cNguyen Thanh Trung
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2016
|
300
|
__
|
$aVIII, 132tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXây dựng và kiểm định mô hình giá trị thương hiệu trường đại học dựa trên nhân viên; kiểm định mối quan hệ giữa các thành phần bên trong mô hình; khám phá yếu tố tác động lên các thành phần của giá trị thương hiệu trường đại học và mối quan hệ giữa những yếu tố này; đưa ra những hàm ý quản trị, kiến nghị đến các nhà quản trị đại học những định hướng hữu ích trong phát triển thương hiệu
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThương hiệu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiá trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường đại học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhân viên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0634.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0634.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0634.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|