- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc điểm trầm tích tầng chứa hydrocacbon miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.02.05/ Hoàng Anh Tuấn

Đặc điểm trầm tích tầng chứa hydrocacbon miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.02.05/ Hoàng Anh Tuấn
Tác giả : Hoàng Anh Tuấn
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 121tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 551.30409597
Chủ đề : 1. 27. 2. Đặc điểm. 3. Trầm tích. 4. 7. 5. Sông Hồng. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đặc điểm địa chất và thành phần vật chất, môi trường thành tạo của bể trầm tích Miocen giữa ở khu vực phía bắc bể Sông Hồng. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính rỗng-thấm của đá chứa cát kết và đưa ra các dự báo về diện phân bố của đá chứa cát kết tuổi Miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2091.1, LA15.2091.2, LA15.2091.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-642865.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhãn hiệu hàng hóa và kiểu dáng công nghiệp; T2 / Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Văn Chiến
Tác giả : Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Văn Chiến
Nhà xuất bản : ủy Ban Khoa học và kỹ thuật Tp. HCM
Nhãn hiệu hàng hóa và kiểu dáng công nghiệp; T1 / Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Văn Chiến
Tác giả : Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Văn Chiến
Nhà xuất bản : Sở Văn Hóa Thông Tin Tp.HCM
Dáng ngọc : = Shade of jade / B.s.: Hoàng Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Khắc Xuân Thi, Nguyễn Thị Huỳnh Như, Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả : B.s.: Hoàng Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Khắc Xuân Thi, Nguyễn Thị Huỳnh Như, Nguyễn Hữu Lộc
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Văn bia Hậu Phật - Ký kỵ tỉnh Thanh Hoá : Khảo cứu và tuyển dịch / Thích Tiến Đạt, Vũ Ngọc Định, Hoàng Anh Tuấn...
Tác giả : Thích Tiến Đạt, Vũ Ngọc Định, Hoàng Anh Tuấn...
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hiện tượng trầm tích của sông Cữu Long tại miền Nam Việt Nam / Phạm Hữu Hồng
Tác giả : Phạm Hữu Hồng
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Địa Chất Học
Năm xuất bản : 1974
Phù sa miền Tây / Trịnh Thị Phải
Tác giả : Trịnh Thị Phải
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Địa Chất Học
Năm xuất bản : 1974
Soils and geomorphology / Peter W Birkeland
Tác giả : Peter W Birkeland
Nhà xuất bản : Oxford University
Năm xuất bản : 1984
Quy luật bồi xói và phân bố trầm tích lơ lửng vùng biển ven bờ cửa sông Hậu / Nguyễn Ngọc Tiến (chủ biên), Phạm Đức Hùng, Nguyễn Phương Nam
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tiến (chủ biên), Phạm Đức Hùng, Nguyễn Phương Nam
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2024
Ứng dụng mô hình toán nghiên cứu các quá trình động lực, trầm tích và vận chuyển chất gây ô nhiễm khu vực ven bờ vịnh Bắc Bộ / Vũ, Duy Vĩnh chủ biên ; Nguyễn Minh Hải,...[et. al]
Tác giả : Vũ, Duy Vĩnh chủ biên ; Nguyễn Minh Hải,...[et. al]
Nhà xuất bản : Kkhoa học tự nhiên và công nghệ
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm trầm tích tầng chứa hydrocacbon miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.02.05/ Hoàng Anh Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm trầm tích tầng chứa hydrocacbon miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.02.05/ Hoàng Anh Tuấn
Ldr
|
|
01928aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251524944
|
005
|
__
|
20160729100737.0
|
008
|
__
|
160716s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a551.30409597$bĐ113Đ
|
100
|
1_
|
$aHoàng Anh Tuấn
|
245
|
10
|
$aĐặc điểm trầm tích tầng chứa hydrocacbon miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng:$bLATS Địa chất: 62.44.02.05/$cHoàng Anh Tuấn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aX, 121tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Mỏ - Địa chất ; Ngày bảo vệ: 01/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 119-121. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đặc điểm địa chất và thành phần vật chất, môi trường thành tạo của bể trầm tích Miocen giữa ở khu vực phía bắc bể Sông Hồng. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính rỗng-thấm của đá chứa cát kết và đưa ra các dự báo về diện phân bố của đá chứa cát kết tuổi Miocen giữa phía bắc bể Sông Hồng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrầm tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐặc điểm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSông Hồng
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2091.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2091.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2091.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|