- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi – Kinh nghiệm của một số nước và bài học áp dụng cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Đào Thị Thu Hằng

Dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi – Kinh nghiệm của một số nước và bài học áp dụng cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Đào Thị Thu Hằng
Tác giả : Đào Thị Thu Hằng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: hình vẽ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 368.121009597
Chủ đề : 1. 27. 2. Bảo hiểm. 3. Cây trồng. 4. Động vật nuôi. 5. Kinh tế dịch vụ. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của bảo hiểm cây trồng, vật nuôi. Thực trạng triển khai dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi của một số nước và bài học kinh nghiệm; từ đó đưa ra một số giải pháp phát triển dịch vụ cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0467.1, LA16.0467.2, LA16.0467.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-642987.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công ty cổ phần theo pháp luật Việt Nam và Singapore : Sách chuyên khảo / Đào Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Trâm, Trần Nguyễn Phước Thông
Tác giả : Đào Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Trâm, Trần Nguyễn Phước Thông
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Hành trang truyện ngắn Nhật Bản: Chuyên luận/ Đào Thị Thu Hằng
Tác giả : Đào Thị Thu Hằng
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Sách hướng dẫn học tập môn: Luật Doanh nghiệp: = Course book - subject: Law on enterprises/ Đào Thị Thu Hằng (ch.b.), Lê Thị Hiền Hoa
Tác giả : Đào Thị Thu Hằng (ch.b.), Lê Thị Hiền Hoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2020
Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ: Sách tham khảo/ Đào Thị Thu Hằng
Tác giả : Đào Thị Thu Hằng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu phát triển dịch vụ bảo hiểm cây lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long: LATS Kinh tế Nông nghiệp: 62.62.01.15/ Nguyễn Văn Tạc
Tác giả : Nguyễn Văn Tạc
Năm xuất bản : 2022
Một số vấn đề trao đổi về chính sách hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp/ Nguyễn Thị Quỳnh Giao
Tác giả : Nguyễn Thị Quỳnh Giao
Phát triển bảo hiểm nông nghiệp trên thế giới và kinh nghiệm cho Việt Nam/ Lê Thị Ngọc Phượng
Tác giả : Lê Thị Ngọc Phượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi – Kinh nghiệm của một số nước và bài học áp dụng cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Đào Thị Thu Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi – Kinh nghiệm của một số nước và bài học áp dụng cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Đào Thị Thu Hằng
Ldr
|
|
01900aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251525044
|
005
|
__
|
20160712140757.0
|
008
|
__
|
160603s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a368.121009597$bD302V
|
100
|
1_
|
$aĐào Thị Thu Hằng
|
245
|
10
|
$aDịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi – Kinh nghiệm của một số nước và bài học áp dụng cho Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.06/$cĐào Thị Thu Hằng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a164tr.:$bhình vẽ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 02/05/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 157-163
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của bảo hiểm cây trồng, vật nuôi. Thực trạng triển khai dịch vụ bảo hiểm cây trồng, vật nuôi của một số nước và bài học kinh nghiệm; từ đó đưa ra một số giải pháp phát triển dịch vụ cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng vật nuôi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCây trồng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế dịch vụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo hiểm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0467.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0467.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0467.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|