- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bull chơi trốn tìm: Dành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh/ Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch

Bull chơi trốn tìm: Dành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh/ Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch
Tác giả : Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: tranh màu; 20cm
ISBN : 9786046965138
Số phân loại : 649.6
Tùng thư :
Tủ sách người mẹ tốt (Ehon Nhật Bản)
Chủ đề : 1. Đọc truyện. 2. Giáo dục gia đình. 3. Nuôi dạy con. 4. 7. 5. Truyện tranh. 6. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- Nuôi dạy con và săn sóc gia đình.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643733.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiệm mật ong lừng danh: Truyện tranh : Đọc cho bé: Từ 2 tuổi trở lên/ Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Tác giả : Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Tiệm bánh mì lừng danh: Truyện tranh : Đọc cho bé: Từ 2 tuổi trở lên/ Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Tác giả : Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Tiệm súp lừng danh: Truyện tranh : Đọc cho bé: Từ 2 tuổi trở lên/ Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Tác giả : Yumiko Fukuzawa ; Na Nả Nà Na dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Món quà từ cửa sổ: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch
Tác giả : Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2022
Tất cả đều đi ị: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Taro Gomi ; More Production Vietnam dịch
Tác giả : Taro Gomi ; More Production Vietnam dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em : : Làm thế nào để hiểu con bạn?
Nhà xuất bản : Văn hóa - thông tin
Năm xuất bản : 1997
Kỷ luật tích cực : không phải là sự trừng phạt mà là sự tôn trọng trẻ / Jane Nelsen ; Bình Max dịch
Tác giả : Jane Nelsen ; Bình Max dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ : Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi / Trương Cần ; Bích Phương dịch
Tác giả : Trương Cần ; Bích Phương dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Con trai, con gái khác nhau ạ? : Cho trẻ 3 - 8 tuổi / Tam Tam, Lưu Tự Long ; Khánh Nguyên dịch
Tác giả : Tam Tam, Lưu Tự Long ; Khánh Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
20 điều quan trọng nhất - Nói với con về những điều quý giá trong đời : Dành cho lứa tuổi 12+ / Christoph Hein ; Minh hoạ: Rotraut Susanne Berner ; Nguyễn Thị Kim Liên dịch
Tác giả : Christoph Hein ; Minh hoạ: Rotraut Susanne Berner ; Nguyễn Thị Kim Liên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Bull chơi trốn tìm: Dành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh/ Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Bull chơi trốn tìm: Dành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh/ Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch
Ldr
|
|
01252aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251525645
|
005
|
__
|
20160705130726.0
|
008
|
__
|
160628s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046965138$c29000đ$d3000b
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
04
|
$223$a649.6$bB510C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBull chơi trốn tìm:$bDành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh/$cYumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn học,$c2016
|
300
|
__
|
$a24tr.:$btranh màu;$c20cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Bull play hide-and-seek
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNuôi dạy con
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐọc truyện
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục gia đình
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aYumiko Fukuzawa
|
710
|
2_
|
$aMore Production Vietnam$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|