- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 8: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết

Vật lí 8: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 104tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085177
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 2. $2Bộ TK TVQGVật lí. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 5. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643856.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Tác giả : Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang..
Tác giả : Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Bài tập vật lí 9/ Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang..
Tác giả : Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Bài tập vật lí 6/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang
Tác giả : Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT năm học 2019 - 2020 môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ, Lương Thị Mai Thuỷ..
Tác giả : Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ, Lương Thị Mai Thuỷ..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Học tốt Vật lí 8/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Trương Quang Nghĩa..
Tác giả : Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Trương Quang Nghĩa..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
5 phương trình làm thay đổi thế giới: Sức mạnh và chất thơ của toán học/ Michael Guillen ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Trần Quốc Tuý ; Ch.b.: Vũ Công Lập..
Tác giả : Michael Guillen ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Trần Quốc Tuý ; Ch.b.: Vũ Công Lập..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Sổ tay vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải
Tác giả : Nguyễn Thanh Hải
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Stephen Hawking - Tận tâm/ Lời: Soumya Torvi ; Tranh: Shad Afzal ; Lê Ngọc dịch
Tác giả : Lời: Soumya Torvi ; Tranh: Shad Afzal ; Lê Ngọc dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 8: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 8: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01327aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251525735
|
005
|
__
|
20160720100745.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085177$c34000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bV124L
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVật lí 8:$bSong ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English/$cVũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a104tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Gia Thịnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Quang Hùng$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDương Tiến Khang
|
700
|
1_
|
$aVũ Trọng Rỹ
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Thị Hải Yến
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|