- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 10: Song ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết

Vật lí 10: Song ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 229tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085191
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. Lớp 10. 2. Vật lí. 3. 7. 4. Sách giáo khoa. 5. Sách song ngữ.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643858.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vật lí đại cương : : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình... [ et al. ] . Tập 1 , Cơ - nhiệt
Tác giả : Lương Duyên Bình... [ et al. ] .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Bài tập vật lí đại cương : : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình . Tập 1 , Cơ - nhiệt
Tác giả : Lương Duyên Bình .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Vật lí đại cương : : (Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp) / Lương Duyên Bình chủ biên . Phần I - Tập 3 , Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân
Tác giả : Lương Duyên Bình chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Mạo từ tiếng Anh / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Headway immediate (Student's book and workbook) / Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Tác giả : Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn luyện cho học sinh phương pháp thực nghiệm trong dạy học vật lí thông qua việc giảng dạy một số bài thí nghiệm phần vật lí phân tử và nhiệt học ở lớp 10 và lớp 11 : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Vật lí Khóa 17 / Thạch Song, Phương Thị Ngọc Dung
Tác giả : Thạch Song, Phương Thị Ngọc Dung
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1995
Thử nghiệm phương pháp kiểm tra trắc nghiệm cho học sinh phổ thông : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Vật lí Khóa 16 / Dương Hiếu Đẩu
Tác giả : Dương Hiếu Đẩu
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1994
Phép toán vi phân : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Vật lí Khóa 16 / Lê Minh Tùng
Tác giả : Lê Minh Tùng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1994
Phép biến đổi chính tắc phương pháp giải một số bài tập phương trình sóng : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Vạt lí Khóa 16 / Ngô Thị Hồng Tâm
Tác giả : Ngô Thị Hồng Tâm
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1994
Phát triển tư tưởng đạo đức của học sinh phổ thông thông qua giảng dạy chưg trình vật lí : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Vật lí Khóa 16 / Diệp Thanh Sơn
Tác giả : Diệp Thanh Sơn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 10: Song ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 10: Song ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01303aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251525737
|
005
|
__
|
20160720130734.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085191$c69000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bV124L
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVật lí 10:$bSong ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English/$cLương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a229tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Chi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLương Duyên Bình$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$edịch
|
700
|
1_
|
$aTạ Quang Hùng$edịch
|
700
|
1_
|
$aTô Giang
|
700
|
1_
|
$aTrần Chí Minh
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|