- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 11: Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết

Vật lí 11: Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 228tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085207
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 2. $2Bộ TK TVQGVật lí. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 5. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643859.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh ảnh một số nghề nghiệp/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Bộ tranh tổng hợp lễ hội và bốn mùa/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Bộ tranh tổng hợp thế giới động vật/ Nguyễn Thị Tuyết b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Bộ tranh dinh dưỡng tổng hợp/ B.s.: Nguyễn Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Bộ tranh bé và gia đình/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Trần Minh Ngọc, Nguyễn Xuân Ngân
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Trần Minh Ngọc, Nguyễn Xuân Ngân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao vật lí 8: Trắc nghiệm & tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Quang Nghĩa, Nguyễn Nhật Khanh, Lê Thuỵ Thanh Giang
Tác giả : Vũ Thị Phát Minh, Trương Quang Nghĩa, Nguyễn Nhật Khanh, Lê Thuỵ Thanh Giang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Làm chủ đề thi trắc nghiệm vật lý: Biên soạn theo đề minh hoạ mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 ôn thi THPT quốc gia. Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp
Tác giả : Trịnh Minh Hiệp
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2017
Vật lí cơ bản và nâng cao 7: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải../ Lê Thị Thu Hà
Tác giả : Lê Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Bộ đề thi THPT quốc gia môn vật lí: Phương pháp trắc nghiệm : Bám sát cấu trúc đề minh hoạ của Bộ Giáo dục và Đào tạo tháng 10/2016/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
18 đề & bài giảng luyện thi môn vật lý/ Vũ Duy Phương
Tác giả : Vũ Duy Phương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 11: Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 11: Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01385aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251525738
|
005
|
__
|
20160720130709.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085207$c69000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bV124L
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVật lí 11:$bSong ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English/$cLương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a228tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Quang Hùng$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLương Duyên Bình$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Quang Hân
|
700
|
1_
|
$aĐàm Trung Đồn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Chi
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|