- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 12: Song ngữ Việt - Anh = Physics 12 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết

Vật lí 12: Song ngữ Việt - Anh = Physics 12 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 232tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085214
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. Lớp 12. 2. Vật lí. 3. 7. 4. Sách giáo khoa. 5. Sách song ngữ.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643860.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển thuật ngữ Y Khoa Anh - Anh - Việt = : English - English - Vietnamese dictionary medicine / Chủ biên: Tạ Quang Hùng , Phạm Ngọc Trí ; Cộng tác: Ưng Tiếu ... [et al.]
Tác giả : Chủ biên: Tạ Quang Hùng , Phạm Ngọc Trí ; Cộng tác: Ưng Tiếu ... [et al.]
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt = : English - Vienamese encylopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung ... [et al.]
Tác giả : Châu Văn Trung ... [et al.]
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2007
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . T5
Tác giả : Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Vật lý đại cương : : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình . Tập 3 - Phần 1 , Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân
Tác giả : Lương Duyên Bình .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Vật lý đại cương : : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình . Tập 2 , Điện, dao động, sóng
Tác giả : Lương Duyên Bình .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập chọn lọc và phương pháp giải bài tập vật lý 11 / Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ
Tác giả : Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Danh Bơ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Rèn luyện kỹ năng giải toán vật lý 11 / Mai Chánh Trí
Tác giả : Mai Chánh Trí
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
The Physics of everyday phenomena : : A conceptual introduction to phisics / W. Thomas Griffith
Tác giả : W. Thomas Griffith
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Higher Education
Năm xuất bản : 2004
Fundamentals of physics : : Enhanced problems version / David Halliday , Robert Resnick and Jearl Walker . Part 4
Tác giả : David Halliday , Robert Resnick and Jearl Walker .
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons, Inc.
Năm xuất bản : 2003
Fundamentals of physics : : Enhanced problems version / David Halliday , Robert Resnick and Jearl Walker . Part 3
Tác giả : David Halliday , Robert Resnick and Jearl Walker .
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons, Inc.
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 12: Song ngữ Việt - Anh = Physics 12 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 12: Song ngữ Việt - Anh = Physics 12 : Bilingual Vietnamese - English/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01390aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251525739
|
005
|
__
|
20160720130755.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085214$c70000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bV124L
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVật lí 12:$bSong ngữ Việt - Anh = Physics 12 : Bilingual Vietnamese - English/$cLương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a232tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Quang Hùng$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLương Duyên Bình$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Chí Minh
|
700
|
1_
|
$aTô Giang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thượng Chung
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|