- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 9: Song ngữ Việt - Anh/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ

Hoá học 9: Song ngữ Việt - Anh/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 173tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085115
Số phân loại : 546
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHoá học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 5. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643862.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam/ Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thuỳ Dương, Phạm Văn Nghĩa
Tác giả : Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thuỳ Dương, Phạm Văn Nghĩa
Khái niệm phương pháp: Định nghĩa và phân loại/ Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Huyền
Tác giả : Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Huyền
Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Văn Hải
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Văn Hải
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
207 đề và bài văn 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh..
Tác giả : Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải chi tiết bộ đề thi môn Hoá học: Biên soạn bám sát CT Hoá học lớp 11, 12 theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Thạnh (ch.b.), Đỗ Bách Khoa, Nguyễn Viết Long..
Tác giả : Hồ Sĩ Thạnh (ch.b.), Đỗ Bách Khoa, Nguyễn Viết Long..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Chiếc thìa biến mất: = The disappearing spoon : Phiên bản dành cho độc giả trẻ/ Sam Kean ; Duyên Ngọc dịch
Tác giả : Sam Kean ; Duyên Ngọc dịch
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu dạy - học Hoá học 9 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân. T.2
Tác giả : Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu dạy - học Hoá học 9 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân. T.1
Tác giả : Trương Công Luận (ch.b.), Nguyễn Cửu Phúc, Phan Đồng Châu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Nhân.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Giải bài tập Hoá học 10: Chương trình chuẩn/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh
Tác giả : Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 9: Song ngữ Việt - Anh/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 9: Song ngữ Việt - Anh/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ
Ldr
|
|
01280aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251525741
|
005
|
__
|
20160720130700.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085115$c55000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a546$bH401H
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aHoá học 9:$bSong ngữ Việt - Anh/$cLê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Hải Nam h.đ
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a173tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Hà$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hải Nam$eh.đ.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Trọng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Thị Thặng
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Vụ
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|