- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với một số nước Asean phát triển: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Nguyễn Thị Hồng Tâm

Quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với một số nước Asean phát triển: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Nguyễn Thị Hồng Tâm
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Tâm
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 169tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.09597059
Chủ đề : 1. ASEAN. 2. Quan hệ thương mại. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn về quan hệ thương mại hàng hoá quốc tế. Thực trạng và giải pháp thúc đẩy phát triển quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với các nước Asean phát triển |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0549.1, LA16.0549.2, LA16.0549.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-644542.html |
Tài liệu cùng tác giả
The 3rd ASEAN-ROK Children's Reading Culture Development Committee Genneral Meeting / Mohd Yadey Hazabillah Hj Md Zain, Haji Mohannad Amirul Haji Siaman, Borey Hun...
Tác giả : Mohd Yadey Hazabillah Hj Md Zain, Haji Mohannad Amirul Haji Siaman, Borey Hun...
Nhà xuất bản : National Library for Children and Young Adults
Năm xuất bản : 2024
Vị thế của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và vai trò của Việt Nam trong bối cảnh mới / Trần Khánh, Trần Lê Minh Trang
Tác giả : Trần Khánh, Trần Lê Minh Trang
Tự do hoá thương mại dịch vụ trong ASEAN và thực tiễn thực hiện tại Việt Nam : LATS Luật học: 9.38.01.08 / Nguyễn Hữu Hoàng
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoàng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thương mại Việt Nam và Hoa Kỳ = : Vietnam - USA trade / Trung tâm thông tin thương mại (Vietnam trade information centre)
Tác giả : Trung tâm thông tin thương mại (Vietnam trade information centre)
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2007
Report on Japan to the secret committee of the English East India Company / Thomas Stamford Raffles; with preface by M. Paske-Smith
Tác giả : Thomas Stamford Raffles; with preface by M. Paske-Smith
Nhà xuất bản : Curzon Press ltd.
Năm xuất bản : 1971
Japanese trade & industry in the Meiji-Taisho era : : A history of Japanese-America cultural relations (1953-1926) / Ohara Keishi ; translated and adapted by Okata Tamotsu . Vol.1
Tác giả : Ohara Keishi ; translated and adapted by Okata Tamotsu .
Nhà xuất bản : Ōbunsha
Năm xuất bản : 1957
Western barbarians in Japan and Formosa in Tokugawa days, 1603-1868 / M. Paske-Smith
Tác giả : M. Paske-Smith
Nhà xuất bản : Paragon Press
Năm xuất bản : 1968
Bài tập tình huống kinh tế thương mại quốc tế / Đào, Thị Bích Hòa, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh
Tác giả : Đào, Thị Bích Hòa, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với một số nước Asean phát triển: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Nguyễn Thị Hồng Tâm
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với một số nước Asean phát triển: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Nguyễn Thị Hồng Tâm
Ldr
|
|
01897aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251526308
|
005
|
__
|
20160708100708.0
|
008
|
__
|
160708s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.09597059$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Tâm
|
245
|
10
|
$aQuan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với một số nước Asean phát triển:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.02/$cNguyễn Thị Hồng Tâm
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a169tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 7/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 148-155. - Phụ lục: tr. 156-169
|
520
|
__
|
$aTrình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn về quan hệ thương mại hàng hoá quốc tế. Thực trạng và giải pháp thúc đẩy phát triển quan hệ thương mại hàng hoá giữa Việt Nam với các nước Asean phát triển
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aASEAN
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ thương mại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0549.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0549.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0549.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|