- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tiểu thuyết Mạc Ngôn từ góc nhìn liên văn hoá: LATS Ngữ văn: 62.22.02.46/ Tạ Thị Thuỷ

Tiểu thuyết Mạc Ngôn từ góc nhìn liên văn hoá: LATS Ngữ văn: 62.22.02.46/ Tạ Thị Thuỷ
Tác giả : Tạ Thị Thuỷ
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 165tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.1352
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 3. $2Bộ TK TVQGTiểu thuyết. 4. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTrung Quốc. 7. 7. 8. Mạc Ngôn, 1955- , Nhà văn, Trung Quốc.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu tiểu thuyết Mạc Ngôn. Nghiên cứu cội nguồn liên văn hoá, biểu tượng, nhân vật trong tiểu thuyết của nhà văn từ góc nhìn liên văn hoá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0978.1, LA16.0978.2, LA16.0978.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-645690.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Việt Nam phổ thông/ Tạ Thị Thúy (ch.b.), Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Lan Dung, Phạm Như Thơm. T.5, Từ năm 1858 đến năm 1930
Tác giả : Tạ Thị Thúy (ch.b.), Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Lan Dung, Phạm Như Thơm.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.14
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Đông Chu liệt quốc: Bổ sung hơn 400 trang so với bản dịch cũ/ Phùng Mộng Long ; Sái Nguyên Phóng tu đính ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Châu Hải Đường h.đ. T.4
Tác giả : Phùng Mộng Long ; Sái Nguyên Phóng tu đính ; Nguyễn Đỗ Mục dịch ; Châu Hải Đường h.đ.
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A
Năm xuất bản : 2018
Tam Quốc diễn nghĩa/ La Quán Trung ; Mao Tôn Cương tu đính, viết lời bàn ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ h.đ. T.6
Tác giả : La Quán Trung ; Mao Tôn Cương tu đính, viết lời bàn ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ h.đ.
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A
Năm xuất bản : 2018
Ngàn năm chờ đợi: Tiểu thuyết/ Diệp Lạc Vô Tâm ; Trần Quỳnh Hương dịch
Tác giả : Diệp Lạc Vô Tâm ; Trần Quỳnh Hương dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị
Năm xuất bản : 2018
Tam Quốc diễn nghĩa/ La Quán Trung ; Mao Tôn Cương tu đính, viết lời bàn ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ h.đ. T.5
Tác giả : La Quán Trung ; Mao Tôn Cương tu đính, viết lời bàn ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ h.đ.
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiểu thuyết Mạc Ngôn từ góc nhìn liên văn hoá: LATS Ngữ văn: 62.22.02.46/ Tạ Thị Thuỷ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiểu thuyết Mạc Ngôn từ góc nhìn liên văn hoá: LATS Ngữ văn: 62.22.02.46/ Tạ Thị Thuỷ
Ldr
|
|
01655aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251527197
|
005
|
__
|
20160918100923.0
|
008
|
__
|
160918s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.1352$bT309T
|
100
|
1_
|
$aTạ Thị Thuỷ
|
245
|
10
|
$aTiểu thuyết Mạc Ngôn từ góc nhìn liên văn hoá:$bLATS Ngữ văn: 62.22.02.46/$cTạ Thị Thuỷ
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a165tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 20/7/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-165
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu tiểu thuyết Mạc Ngôn. Nghiên cứu cội nguồn liên văn hoá, biểu tượng, nhân vật trong tiểu thuyết của nhà văn từ góc nhìn liên văn hoá
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aMạc Ngôn, 1955- , Nhà văn, Trung Quốc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0978.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0978.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0978.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|